Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Бизнес и деньги
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Бизнес и деньги. Страница 10
thanh toán
thanh toán hàng giờ
thanh toán hàng tháng
thanh toán không dùng tiền mặt
thanh toán mỗi phút
thanh toán một lần
thanh toán một trăm phần trăm
thanh toán sớm
thắt lưng buộc bụng
thất nghiệp
thay đổi
Thay người
thế chấp
thế chấp
thế chấp
thẻ ghi nợ
Thẻ ngân hàng
thị trường thế giới
thị trường thứ cấp
thiệt hại lớn
thiệt hại vật chất
thiết kế
thiếu hụt hoặc khuyết
thiếu thốn
thịnh vượng
thợ đào vàng
thợ kim hoàn
thỏa thuận
Thoải mái
thổi phồng
thông báo
Thông tin liên lạc
thủ đô
thu đổi ngoại tệ
thù lao
thu ngân
thu nhập
thu nhập
thu nhập đáng kể
Thu nhập hàng năm
thu nhập khủng
thu nhập lớn
thu nhập ổn định
thu nhập tốt
thu nhập tốt
thủ quỹ
Thủ tục thanh toán
thừa kế
thừa kế
thừa kế
thuận lợi
thực tế
thực thể
thực vật
thuê
thuế
thuế
thuê
thuê
thuê
thuê
thuế đất
thuế giá trị gia tăng
thuế hải quan
thuế hải quan
thuê một căn hộ
thuê ô tô
thuê ô tô
thuê ô tô
thuế quan
thuế thu nhập
thuế thu nhập
thuê xe
thùng
thuộc kinh tế
thuộc kinh tế
thuộc về thương mại
thương hiệu
thương hiệu
thương mại
thương mại quốc tế
thương mại và công nghiệp
Thương mại và Kinh tế
tích lũy
tích lũy
tích trữ
tích trữ
tiệc đứng
tiệm bánh pizza
tiệm cà phê
tiệm cầm đồ
tiệm thuốc
tiền bạc
tiền chuộc
tiền công
tiền điên
tiền điện tử
tiền gửi
tiền gửi
tiền khổng lồ
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next