Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Дом
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Дом. Страница 3
ngôi nhà tranh
người di cư
người hướng dẫn khách
người nhà
người quản gia
người thuê nhà
ngưỡng
nhà bếp
nhà gỗ
Nhà nghỉ
nhà thiết kế nội thất
nhà vệ sinh
nhiệt
nhiều tầng
nhúng
nhúng
nội địa
Nồi hơi
nội thất
nướng
ống khói
ống nước
phòng ăn
phòng bếp
phòng bếp
phòng gỗ
phòng khách
phòng ngủ
phòng tắm
phòng tắm
phòng vệ sinh
phòng vệ sinh
quản lý nhà
rửa
sàn gỗ
sàn lát gạch
sàn nhà
sàn nhà
sản phẩm gia dụng
sân thượng
sảnh
sảnh
sự tiện lợi
Sự tiện nghi
sưởi
tách
tái định cư
tái định cư
tai nghe
tái phát triển
tấm màn
tấm màn
tấm màn
tấm màn
tân gia
tầng hầm
tạp dề
tắt đèn
thái ấp
thảm
thang máy
thắp sáng
thích hợp
thiết bị tích hợp
thiết kế nội thất
thú cưng
thuê
Thuê căn hộ
thuê một căn hộ
thùng rác
tích hợp tủ quần áo
tình huống
tóc giả
Tôi có một căn hộ
tôi đang ở nhà tranh
Tôi sống ở đây
Tôi sống trong một ký túc xá
Tôi thuê một căn hộ
Tôi về nhà
trải thảm
trần nhà
trang chủ
trang trí
trong nhà
Trục lăn
trục xuất
trục xuất
truyền hình cáp
tủ
tủ búp phê
tủ lạnh
tủ quần áo
tủ quần áo
tủ quần áo
tường
túp lều
vải sơn lót sàn
văn phòng
về nhà
vô gia cư
previous
1
2
3
4
next