Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Материалы
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Материалы. Страница 2
gel
giấy
giấy
giấy bạc
Giấy da
Giấy da
giẻ
glixerol
gỗ
gỗ
gỗ sồi
gỗ sồi
gốm sứ
gu ăn mặc
hắc ín
hổ phách
hổ phách
hoàn toàn trơn tru
hoàn toàn trơn tru
hồng ngọc
hồng ngọc
hợp kim
kẽm
kẽm
kết cấu
khí
không thấm nước
không thấm nước
không thể xuyên thủng
kim cương
kim cương
kim cương
kim cương
kim loại
kim loại
kim loại phế liệu
kính vỡ
lanh
lanh
len
len
len cashmere
len cashmere
lối đi lát ván
lỏng lẻo
lông măng
lông thú
lông thú
lông tơ
lụa
lụa
mã não
mã não
mạ vàng
mạ vàng
mài mòn
malachite
mạng che mặt
mặt kim cương
màu ngọc lam
màu ngọc lam
men
mờ
một kim loại quý
mướt
mượt như nhung
Ngà voi
ngọc bích
ngọc lục bảo
ngọc lục bảo
ngọc trai
Ngọc trai
Ngọc trai đen
ngỗng xuống
người đánh bóng
nguyên liệu phụ
nhiên liệu
nhôm
nhôm
nhớt
nhớt
nhựa
nhựa
nhựa
nhựa
nhựa cây
nhựa đường
nhựa đường
nhung
nhung
nhung
nhung
nhung mao
niêm mạc
niken
nước brom
nút bần
nylon
nylon
paraffin
previous
1
2
3
next