Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Образование
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Образование. Страница 5
Tôi quan tâm đến lịch sử
Tốt
tốt nghiệp
tốt nghiệp trung học
trả lời
trả lời
trang trọng
trẻ mẫu giáo
trí thức
trí thức
trí thức
triển vọng lớn
trình bày
trình độ cao
trình độ chuyên môn cao
trình độ học vấn
Trình độ học vấn của bạn là gì?
trợ cấp
trợ lý giáo sư
troika
trọng tải
trường cao đẳng
Trường Chủ nhật
trường dạy lái xe
trường đại học
trường đại học
trường đại học
trường học
trường học
trưởng khoa
Trường mầm non
Trường mầm non
trường nội trú
trừu tượng
tự giáo dục
tự phát triển
từ vựng
Tuyệt
ứng viên
ước lượng
ủy ban tuyển chọn
văn hóa cao
văn học
văn phòng phẩm
vắng mặt
ví dụ tốt
viện sĩ
viết đúng
viết ra
viết ra
viết tắt
viết tắt
viết xong
viết xong
vô văn hóa
vòng tròn
xe lửa
xe lửa
xoay
previous
1
2
3
4
5