Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Покупки и шопинг
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Покупки и шопинг. Страница 1
ATM
bán
bán
bán đấu giá
bán lại
bán lẻ
bán lẻ
bản sao triển lãm
bán sỉ
bán sỉ
bảng hiệu
bánh kẹo
bảo đảm
biên nhận tiền mặt
bùng nổ
buôn bán
buôn bán
buôn bán
bưu kiện
các sản phẩm
cái ví
cân nặng
cắt cổ
chất lượng cao
chi phí đáng kể
chi tiêu
chi tiêu
chi trả
chi trả
chợ
chợ
cho thuê
cho vay tiền tệ
Chủ đầu tư
chứng khoán
chủng loại phong phú
chuộc lại
chuyển phát nhanh
cô bán hàng
có lãi
Cơ quan bất động sản
có thể truy cập
cửa hàng
cửa hàng
cửa hàng
cửa hàng bách hóa
cửa hàng bánh mì
cửa hàng sách
cửa hàng tạp hóa
cửa hàng tạp hóa
cửa hàng thú cưng
cung cấp hàng năm
doanh số
doanh thu
doanh thu
đã sử dụng
đại lý du lịch
đắt
Đắt
đắt
đắt đỏ đến mức không thể mua được
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đắt kinh khủng
đặt phòng
điểm của vấn đề
định giá thấp
đồ cổ
đồ cổ
đồ lặt vặt
đồ nguội
đóng gói chân không
đóng gói kín
Đưa ra bán
ga-lông
giá
giá
giá cả phải chăng
giá cao
giá cao
giá cao
giá điên
giá khởi điểm
giá mua
giá quá cao
Giá sỉ
giá thấp
giảm giá
giành được
giao
giao
giao đồ ăn
giao Hoa
giao sản phẩm
giấy bạc
gọi một món ăn
hàng đổi hàng
hàng đổi hàng
1
2
3
next