Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Политика и общество
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Политика и общество. Страница 1
âm mưu
ẩn dật
Ấn Độ
Ấn Độ đặt phòng
An ninh quốc gia
An ninh quốc gia
ân xá
áp bức
Arya
bài cao
bài Do Thái
bài ngoại
bản ghi nhớ
bản tin
bang hội
báo
báo chí
báo chí
bạo chúa
bạo chúa
bảo hiểm nhà nước
bất bình đẳng
bất chấp pháp luật
bất đồng chính kiến
bắt giữ hàng loạt
bất lực
bầu
bầu cử
bầu cử
bầu cử tổng thống
bên trái
bí mật
bí mật
bí mật quốc gia
biên giới tiểu bang
biển khơi
biên tập
biết
biểu hiện
biểu tình quần chúng
bình đẳng
bình đẳng
bình đẳng
bình đẳng
Bộ
bỏ bơ vơ
Bộ Giáo dục
bộ luật dân sự
Bộ Ngoại giao
Bộ ngoại giao
Bộ nội vụ
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bỏ phiếu sớm
Bộ Tài chính
Bộ trưởng Quốc phòng
bộ trưởng, mục sư
Bohemia
bôn-sê-vích
bôn-sê-vích
buộc tội
buổi tiệc
cá nhân
cá nhân
các nước thân thiện
cách mạng
cách mạng
cách thức
cải cách
cải cách
cải cách
cái cuốc
cái thước kẻ
cảm giác
cầm quyền
căn bản
cao quý
cấp cao
cấu tạo
chạy đến văn phòng
chạy đua vũ trang
chế độ chuyên chế
chế độ chuyên chế
chế độ chuyên chế
chế độ chuyên quyền
chế độ chuyên quyền
chế độ độc tài
chế độ gia trưởng
chế độ nô lệ
chế độ nông nô
chế độ quân chủ
chế độ thị thực
chỉ huy
chỉ huy
chi nhánh tư pháp
chiếm
chiến dịch
chiến dịch bầu cử
1
2
3
4
5
6
7
8
next