RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Технологии и проектирование
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Технологии и проектирование. Страница 8
Subcategories
Информационные технологии
ngành công nghiệp
ngành công nghiệp
ngành công nghiệp
ngành điện
ngành kiến trúc
nghề mộc
nghiêm khắc
ngõ cụt
ngói
ngói
ngòi nổ
ngư lôi
ngưng tụ
người bốc vác
người cai
người cai
người dọn dẹp đường phố
người đăng kí
người điều khiển cẩu
người đổ xăng
người kiểm tra
người mẫu
người mẫu
người máy
người máy
người Mỹ
người nhận
người phát minh
người thao túng
người tìm kiếm
người xây dựng
người xây dựng
Nguồn cấp
Nguồn cấp
nguyên khối
Nhà cao tầng
nhà chế tạo
nhà chứa máy bay
nhà đổi mới
nhà ga xe lửa
nhà ga xe lửa
nhà gỗ
nhà luyện kim
nhà máy
nhà máy điện hạt nhân
Nhà máy lọc dầu
nhà máy ô tô
nhà máy thủy điện
nhà phân phối
nhà phát triển
nhà sưu tầm
nhà thiết kế
nhà thiết kế cảnh quan
nhà xuất bản
nhạc cụ
nhấn
nhân viên đài phát thanh
nhấp nháy
nhấp nháy
nhặt
nhiên liệu
nhiên liệu
nhiên liệu
nhiên liệu và năng lượng
nhiếp ảnh
nhiệt độ nóng chảy
nhiệt hạch
nhiệt kế
nhiều tầng
nhọn
nhựa đường
nhựa đường
nhựa đường
nhúng
nhúng
niêm mạc
nỏ
nổi
nối đất
nồi hấp
Nồi hơi
nông nghiệp
Nước
nước thải
ổ đĩa bốn bánh
ổ đĩa phía sau
Ổ đỡ trục
ô tô
ô tô
ốc vít
ống giảm thanh
ống khói
ống khói
ống nhòm
ống nước
ống xả
ốp lưng
phá dỡ
phá hoại
phá hủy
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next