RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Физика
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Физика. Страница 2
hertz
hiện hành
hiệu quả
hố đen
hóa trị
hoàn toàn màu đen
hoàn toàn minh bạch
hộp biến áp
hướng dẫn
huyết tương
ion
ion hóa
joule
kẻ nghiện rượu
khí
khí động học
khí động học
khí ga
khí ga
khí trơ
không gian
không gian
không thay đổi
không thay đổi
không trọng lượng
không tuyệt đối
không tuyệt đối
khuếch tán
khuếch tán
kích nổ
kích nổ
kilowatt
laze
liên hệ
liều phóng xạ
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
lõm
luật hấp dẫn
lực lượng
lượng tử
lượng tử
mạ kẽm
ma sát
màng
máy biến thế
máy hút bụi
máy hút bụi
máy phát điện
mồ hôi
một từ trường
nam châm
năng lượng
năng lượng
năng lượng mặt trời
nén
nén
ngắn mạch
ngòi nổ
ngưng tụ
Nguồn cấp
nguyên tử
nguyên tử
Nhạc trưởng
Nhạc trưởng
nhấp nháy
nhấp nháy
nhiệt
nhiệt
nhiệt độ
nhiệt độ
nhiệt độ âm
nhiệt độ nóng chảy
nhiệt hạch
niêm phong
nitơ lỏng
nơtron
oát
om
pha lê
pha lê
phạm vi
phạm vi
phạm vi rộng lớn
phản ánh
phản ánh
phản ánh
phân rã
phân tử
phân tử
Phát ra ánh sáng
phát xạ
phơi bày
phóng điện
phóng điện
phóng điện
phôtôn
plutoni
proton
quán tính
previous
1
2
3
next