Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Цветы и растения
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Цветы и растения. Страница 4
ngưu bàng
nguyệt quế
nguyệt quế
Nha đam
nhà kính
nhà kính
nhà nông học
nhà thực vật học
nhân sâm
nhánh
nhảy lò cò
nho
nho đen
nhũ hoa
nhựa cây
nhựa thơm
nhục đậu khấu
nở hoa dại
nón thông
nông nghiệp
nụ
nụ
ôliu
Ôliu
ớt chuông
phạm vi
phân bón
phấn hoa
phấn hoa
phát triển
phì nhiêu
phong cảnh
phong lan
phòng tiêu bản
quả anh đào
Quả anh đào
quả bí
quả bí ngô
quả cam
quả chà là
quả dâu
quả dâu
quả dứa
quả dưa chuột
quả đào
quả hồng
quả lê
quả lý gai
quả mâm xôi
quả mơ
quả mọng
Quả óc chó
quả phỉ
quả sồi
quả sung
quả sung
quả việt quất
quả việt quất
quả xoài
Quan thoại
Quế
quỷ lùn
ra hoa
rãnh
rãnh
rau cần tây
rau chân vịt
rau diếp xoăn
rau thì là
rau xà lách
rễ cam thảo
rễ gừng
rễ nhân sâm
rêu
rong biển
rừng thông
rượu sâm banh
sinh quyển
sợi nấm
sóng con
sự phát triển
sưng lên
súp lơ
tai
taiga điếc
tầm ma
tán lá
tăng trưởng vượt bậc
táo gai
thai nhi
thảm thực vật
thân cây
thân cây
thanh lương trà
thảo Cầm Viên
thảo quả
thấp hơn
thợ chở dầu
thối rữa
thu hải đường
previous
1
2
3
4
5
next