Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Математика
>
Числа
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Числа. Страница 1
ba
ba
ba mươi
ba phần nghìn
ba trăm
bảy
bảy mươi
bảy trăm
bốn
bốn
bốn
bốn mươi
bốn trăm
chín
chín
chín mươi
chín phần nghìn
chín trăm
con số
con số
con số
đầu tiên
đầu tiên
điện tử
đơn vị
gấp ba lần
hai
hai
hai chữ số
hai mươi
hai phần nghìn
hai trăm
không thay đổi
không thể chia cắt
một
một phần ba
một rưỡi
một trăm
một trăm
mười
mười
mười ba
mười bảy
mười bốn
mười chín
mười hai
mười lăm
mười một
mười sáu
mười tám
năm
năm
năm
năm mươi
năm mươi
năm trăm
ngàn
ngày thứ ba
nghìn tỷ
nửa triệu
phần mười
phần mười nghìn
phần nghìn
rõ ràng
sáu
sáu
sáu mươi
sáu trăm
số
số có hai chữ số
số không
số không
số lẻ
số lẻ
số nguyên
số Pi
số seri
số thiên văn
số tròn
số vô tỷ
tá
tá
tám
tám
tám mươi
tám trăm
thất bại
thứ 200
thứ ba
thứ ba mươi
thứ ba trăm
thứ bảy
thứ bảy mươi
thứ bốn mươi
thứ chín
thứ chín mươi
thứ chín trăm
thứ hai
thứ hai
thứ hai
1
2
next