Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Математика
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Математика. Страница 1
Subcategories
Единицы измерений
Числа
100% cơ hội
ba chiều
ba lần
bán cầu
bán kính
bằng
bằng cấp
bất bình đẳng
bất đối xứng
bát giác
Biến đổi
Biến đổi
biểu đồ
biểu đồ tròn
bình đẳng
bình đẳng
bộ phận
bờ rìa
bốn lần
cá đuối
cách trình bày
Căn bậc hai
căn bản
cạnh huyền
Chân
chia
chia
chia sẻ
chiếu
chiều cao
chu vi
chức năng
cô sin
cổ tức
công thức
công việc
cotang
cương cứng
dải phân cách
dấu ngoặc tròn
dấu trừ
dãy con
dựng lên
dựng lên
đa chiều
đa giác
đại số học
đếm
đếm
đếm
điền vào
điều phối
định đề
định lý
độ chính xác cao
đoạn thẳng
đối diện
đối xứng
được đo
đường chéo
đường cong
đường hypebol
đường kẻ
đường kính
đường phân giác
đường tiếp tuyến
gấp ba lần
gấp ba lần
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
gia trị lơn nhât
Giai đoạn
giải mã
giải mã
giải nén gốc
giới hạn
giống hệt nhau
góc
góc cạnh
góc phải
hai lần
hai lần
hậu cần
hậu cần
hệ số
hệ thống nhị phân
hệ thống số thập phân
hình bán nguyệt
hình bán nguyệt
hình bát giác
hình bình hành
hình chữ nhật
hình elip
hình học
hình học
hình hộp chữ nhật
Hình năm góc
hình nón
1
2
3
next