Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Математика
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Математика. Страница 2
Subcategories
Единицы измерений
Числа
hình parabol
hình tam giác
hình thoi
hình trái xoan
hình trái xoan
hình trụ
hình trụ
hình xuyến
hoạt động
khối đa diện
khối lập phương
không thay đổi
kích cỡ
kích cỡ
kích thước lớn
kiểm tra
kim tự tháp
Kỹ thuật máy tính
làm tròn lên
lăng kính
lập trình
lịch trình
liền kề
lĩnh vực
logarit
lý thuyết xác suất
ma trận
mẫu số
máy bay
máy tính
mơ hồ
mô-đun
Môn số học
Môn số học
một nửa
một phần tư
một trăm phần trăm
mục lục
nằm ngang
nằm ngang
ngày thứ ba
nguồn gốc
nhà toán học
nhân
nhân
nhân đôi
nhân tố
nhị phân
nhị phân
nhiều
nhiều mặt
nửa mét
phần còn lại
phân công
phân hủy
phân số
phân số
phân số chung
phần trăm
phần trăm
phần trăm cao
phát sinh
phép cộng
phép nhân
phép tính
phép tính
phép tính
phi tuyến tính
phương trình
phương trình vi phân
quả bóng
quả bóng
quả cầu
quảng trường
Quảng trường
quảng trường
quảng trường
quỹ đạo
rời rạc
sai
số bị trừ
Số lượng
số thập phân
số thập phân
song song
song song
song song
song song
sự khác biệt
sự khác biệt
sự khác biệt
sự rời rạc
sự tiến triển
tam giác
tham số
thẳng
thẳng đứng
thẳng đứng
thêm
thêm vào
previous
1
2
3
next