Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 6
bay lên
bay ra khỏi
bay ra ngoài
bày tỏ
bay trên máy bay
bay vào
bay vào
bay vào
bay vào
bay vào
bay vào
bay xa
bay xa
bè
bể chứa
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bẻ cong
bệ đỡ
bề mặt
bề mặt
bề mặt
bé một tuổi
bể nát ra
bể nát ra
bể nát ra
bể nát ra
bể nát ra
bể nát ra
bể nát ra
bé nhỏ
bé nhỏ
bé nhỏ
bé nhỏ
bé nhỏ
bế tắc
bên
bên
bên
bên
bên
Bên cạnh đó
bên cạnh đó
bên cạnh đó
bền chặt
bẽn lẽn
bên ngoài
bên ngoài
bên ngoài
bên phải
bên phải
bén rễ
bén rễ
bên thứ ba
bên trái
bên trái
bên trái
bên trên
bên trên
bên trên
bên trong
bên trong
bền vững
bệnh ghẻ lở
béo
béo
bí ẩn
bí ẩn
bí ẩn
bí ẩn
bí ẩn khó hiểu
bị áp bức
bị áp bức
bị bẩn
bị bắt
bị bắt
bị bỏ rơi
bị bôi nhọ
bị bóp nghẹt
bị bụi
Bị cấm
bị cám dỗ
bị cầm tù
bị cô lập
bị cuốn hút
bị cuốn hút
bị đánh
bị ép
bị giam giữ
bị gián đoạn
bị hạn chế
bị hủy bỏ
bi kịch
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next