Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 10
bù nhìn
bùa hộ mệnh
bữa sáng
bữa sáng
bục giảng
bức hại
bức tượng
bức vẽ
bức xạ
bụi
bụi
bụi
bụi bặm
bụi bẩn
bụi cây điếc
bụi rậm
bụi rậm
bụi rậm
búi tóc
bùn
bùn nhão
bụng
bùng lên
bùng lên
bùng lên
bùng lên
bùng nổ
bùng phát
bùng phát
búng tay
bước
bước chân
bước chân
bước chân
buộc chặt
buộc chặt
buộc chặt một nút
buộc dây giày
bước đều
buộc lên
bước lên
buộc lên
bước ngoặt
bước nhảy lớn
bước qua
bước qua
bước qua
bước quan trọng
buổi sáng
buổi sáng
buổi tiệc
buổi tối
buổi tối
buổi tối
buồn
buồn
buồn
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn chán
buồn cười
buồn cười
buồn cười
buồn cười
buôn lậu
buồn ngủ
buồn ngủ
buồn ngủ
buồn ngủ
buồn ngủ
buồng
bướng bỉnh
bướng bỉnh
buồng lái
buông lỏng
buông lỏng
buồng tắm
buông tay
buông xuống
buông xuống
buông xuống
búp bê
bút chì
bút dạ
bút danh
bưu kiện
bưu kiện
bưu kiện đã đăng ký
cá
cá chép
cá cược
cá đuối
cá đuối
cả hai
cá hồi hồng
ca ngợi
cá nhân
cá nhân
cá nhân
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14
next