Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 13
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 13
cắn
căn bản
cân bằng
cận cảnh
cận cảnh
cận cảnh
cận cảnh
cần câu
căn chỉnh
căn chỉnh
căn chỉnh
cằn cỗi
căn cứ
căn cứ
căn cứ
căn cứ
can đảm
can đảm
can đảm liều lĩnh
can đảm liều lĩnh
cân đo
cân đối
cắn đứt
căn hộ
căn hộ
căn hộ
cạn kiệt
cạn kiệt
cạn kiệt
cạn kiệt
cạn kiệt
cắn một miếng
cân nặng
cân nặng
cân nặng
căn nhà
cằn nhằn
cần phải
cần sa
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận làm theo
can thiệp
can thiệp
can thiệp
can thiệp
can thiệp
can thiệp
can thiệp tích cực
cần thiết
cần thiết
cần thiết
cần thiết
cần thiết
cản trở
cản trở
cản trở
cắn vào
căng
căng lên
Càng nhiều càng tốt
căng thẳng
căng thẳng
căng thẳng
căng thẳng
canh bạc
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh đẹp
cánh đồng
cảnh đồng quê
cảnh giác
cánh tay
cánh tay
cạnh tranh
cạnh tranh
cạnh tranh
cạnh tranh cao
cạnh tranh gay gắt
cạnh tranh khốc liệt
cạnh tranh mạnh mẽ
cảnh tượng
cao
cào
cao
cào
cào
cào
cao
cạo
previous
9
10
11
12
13
14
15
16
17
next