Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 16
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 16
chạm
chạm
chạm
chạm
chạm
chạm
chạm
chạm
chăm chú
chăm chú
chấm dứt
chạm khắc
chậm lại
chậm lại
chậm lại
chậm lại
chậm lại
chậm lại
chậm lại
chậm lại
châm ngôn
chăm sóc
chăm sóc
chăm sóc tốt
chăm sóc tuyệt vời
chạm vào chủ đề
chặn
chặn
chân
chẩn đoán
chẩn đoán
chăn ga gối đệm
chân không
chấn lưu
chán nản
chán nản
chân nến
chăn nuôi
chăn nuôi
chăn nuôi
chân thành
chân thành
chảo
chào hỏi
chấp hành
chấp hành
chấp nhận
chấp nhận
chấp nhận
chấp nhận được
chấp nhận được
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chấp thuận
chặt
chặt
chặt
chặt
chặt
chặt
chất
chất
chất béo thực vật
chất bịt kín
chất bôi trơn
chặt chẽ
chất dẻo
chất đầy
chất độc
chất đống
chất đống
chất đống
chất đống
chật hẹp
chật hẹp
chất kết dính
chất kết dính
chất khử mùi
chất làm se
chất liệu
chất liệu
chất lỏng
chất lỏng
chất lượng
chất lượng cao
chất lượng kém
chất lượng tuyệt vời
chất rắn
chất rắn
chất rắn
chất rắn
chất rắn
chất tẩy trắng
chất vấn
chất xơ
previous
12
13
14
15
16
17
18
19
20
next