Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 18
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 18
chết đuối
chết đuối
chết người
chết tiệt
chỉ
chỉ
chi
chỉ
chỉ
chi chít
Chỉ có nhân viên
chỉ dẫn
chỉ dẫn
chỉ đạo
chỉ đạo
chỉ đạo
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ định
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy
chỉ một
chỉ một
chỉ một
chỉ nha khoa
chi nhánh
chi nhánh
chi phí
chi phí cao
chi phí đáng kể
chi phí khổng lồ
chi phí khổng lồ
chi phí sản xuất
chi phí vô tận
chỉ số
chỉ thị
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết
chi tiết cụ thể
chi tiêu
chi tiêu
chi tiêu
chi trả
chi trả
chi trả
chi trả
chi trả
chỉ trích
chỉ trích
chỉ trích gay gắt
chỉ trích gay gắt
Chỉ trỏ
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chia
chìa khóa
chìa khóa
chia ra
chia ra
chia ra
chia ra
chia sẻ
chia sẻ
chia sẻ
chia tay
chia tay cay đắng
chích
Chiếc ô
Chiếc ô
chiếm
chiếm đoạt
chiếm được lòng tin
chiếm hữu
chiếm hữu
previous
14
15
16
17
18
19
20
21
22
next