Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 22
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 22
chùm tia
chùm tia
chùn bước
chung
chung
chung
chung
chung
chưng cất
chứng cớ
chứng hói đầu
chứng mất ngủ
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng minh bản thân
chứng minh cho
chứng nhận
chứng thư
chúng tôi
chứng từ
chùng xuống
chuộc lại
chuôi kiếm
chuỗi thư
chuông
chuông
chuông
chương
chuông
chương
chuồng bồ câu
chuông cửa
chuồng gà
chướng ngại vật
chương trình
chương trình
chương trình nghị sự
chương trình tài năng
Chương trình văn hóa
chuông trường
chút
chuyên
chuyên
chuyến bay
chuyến bay
chuyên chế
chuyên chở
chuyên chở
chuyên chở
chuyên chở
chuyến du lịch
chuyên đề
chuyên đề
chuyển đến
chuyển đến
chuyển đến
chuyển đi
chuyển đi
chuyển đi
chuyển đi
chuyển đi
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi
chuyển đổi
Chuyển động chậm
chuyển động quay
chuyên gia
chuyên gia
chuyển hướng
chuyển hướng
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyện lặt vặt
chuyển mạch
chuyển màu
chuyên môn
chuyên nghiệp
chuyển phát nhanh
chuyện phiếm
chuyển sang màu trắng
chuyển sang màu vàng
chuyển sang màu xanh
chuyên sâu
chuyển thành
chuyển thành
chuyển tiếp
chuyển tiếp
cô
cô
previous
18
19
20
21
22
23
24
25
26
next