Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 19
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 19
chiếm hữu
chiếm lấy
chiêm niệm
chiếm ưu thế
chiếm ưu thế
chiên
chiến binh
chiến công
chiến đấu khó khăn
chiến lợi phẩm
chiến lược
chiến lược
chiến lược
chiên rán
chiên rán
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng
chiến thắng không khoan nhượng
chiến thắng lớn
chiến thắng lớn
chiến thắng tuyệt đối
chiến thắng vĩ đại
chiến thuật
chiến thuật
Chiến tranh vệ quốc vĩ đại
chiến trường
chiếu
chiều
chiều cao
chiều cao
chiều cao
chiều cao
chiều cao
chiếu cố
chiều dài
chiều dài
chiều hư
chiều hư
chiều hư
chiều rộng
chiều rộng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiếu sáng
chiều sâu
chiều sâu
chim sơn ca
chìm vào giấc ngủ ngon
chín
chín
chính đáng
chinh phục
chinh phục
chinh phục
chinh phục
chỉnh sửa
chỉnh sửa
chính tả
chính thống
chính thức
chính thức
chính thức
chính thức
chính thức
chính thức hóa
chính trực
Chính xác
chính xác
chính xác
chính xác
chính xác
chính xác
Chính xác
Chính xác
Chính xác
Chip
Chip
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
previous
15
16
17
18
19
20
21
22
23
next