Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 23
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 23
cô
có
có
cổ
có
Có
cô
cô
cổ
cô
có ai
có ai
có ảnh hưởng
cổ áo
cô ấy
có ba người
cơ bản
cơ bản
cơ bản
có bánh xe
cơ chế
cổ đại
cổ đại
có đạo đức
có đạo đức
có đạo đức
có đi có lại
cổ điển
có điều kiện
có điều kiện
cố định
cô đơn
cô đơn
cơ động
cơ động
cơ động
cơ động
có đủ
có gai
cố gắng
Cố gắng hết mình
cố gắng quá mức
có giá trị lớn
có giá trị lớn
co giật
co giật
co giật
có hại
có hại
có hạn
có hệ thống
có hệ thống
có hệ thống
cờ hiệu
có hiệu lực
có hiệu quả
có hiệu quả
có hiệu quả
cơ hội
cơ hội
cơ hội lớn
Cơ hội tuyệt vời
cơ hội tuyệt vời
có ích
có ích
có kết quả
có khả năng
cơ khí
cơ khí
cỏ khô
có khuynh hướng
có khuynh hướng
có kinh nghiệm
co lại
co lại
co lại
có lãi
co lại
cô lập
cô lập
cô lập
có lẽ
có lẽ
cờ lê
Có lẽ
có lẽ
Có lẽ
có lẽ
Có lẽ
có liên quan
có liên quan
có lợi
có lương tâm
có mặt
có một bữa ăn nhẹ
có một không hai
có một không hai
có một phần còn lại tuyệt vời
có một thức uống
có mục đích
previous
19
20
21
22
23
24
25
26
27
next