Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 20
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 20
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu được
chịu được
chịu khó
chịu trách nhiệm
chỗ
cho
cho
cho ăn
Cho bài tập về nhà
cho dù
cho dù
chỗ dựa
cho đến chết
cho đến muộn
cho đi một cách hào phóng
cho đi nhờ
Chờ đợi
Chờ đợi
Chờ đợi
Chờ đợi
Chờ đợi
chờ đợi từ lâu
chở hàng
chở hàng
cho không
cho một thang máy
cho mượn
cho mượn
cho mượn
chỗ nhờn
chỗ ở
chỗ ở
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
cho phép
chơ ra
cho rằng
chó sói
cho thật
chờ thời gian của bạn
cho thuê
cho thuê
cho tốt
cho tương lai
cho vào
cho vào
cho vào
chọc ghẹo
chốc lát
chốc lát
chốc lát
chọc phá
chọc phá
chọc tức
chọc xung quanh
chơi
chơi
chòi
chơi
chơi chữ
chơi đùa
chơi khăm
chổi lau nhà
chói mắt
chói mắt
chơi một mánh khóe
chói sáng
chói sáng
chói tai
chói tai
Chơi trò cáu kỉnh
chơi xung quanh
chôn
chôn
chọn
chồn
chôn
chôn
chọn
chôn
chôn
chôn
chọn lọc
chọn lọc
chọn lọc
chọn ra
chọn ra
chọn ra
chống cự dữ dội
previous
16
17
18
19
20
21
22
23
24
next