Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 24
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 24
có mục đích tốt
có nghĩa
Có nghĩa
có nghĩa là
Cô nhi viện
Cổ phần
Cổ phần
Cổ phần
cổ phiếu đáng kể
có phương pháp
cơ quan ngôn luận
cò quay
có rêu
cọ rửa
co rúm lại
có sẵn
có tài
cổ tay
có thẩm quyền
có thẩm quyền
co thắt
có thể
Có thể
có thể
có thể
có thể
có thể
có thể
có thể cảm nhận được
có thể cảm nhận được
có thể cảm nhận được
có thể chuyển nhượng
có thể di chuyển được
có thể đảo ngược
có thể đạt được
có thể hiểu được
có thể hoán đổi cho nhau
có thể qua được
có thể so sánh được
có thể so sánh được
có thể sử dụng được
có thể tháo rời
có thể tháo rời
có thể thay đổi
có thể thu vào
có thể truy cập
có thể truy cập
có thể tưởng tượng được
có thù hận
có tiềm năng
có tội
có trách nhiệm
có trẻ em
có trọng lượng
có trọng lượng
có trọng lượng
có tuyết rơi
có vấn đề
có vẻ
có vẻ
có vẻ
có vẻ hợp lý
có vẻ như
Cổ vũ
cổ xưa
cổ xưa
cổ xưa
cố ý
cố ý
cố ý
cố ý
cố ý
cố ý
cố ý
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý nghĩa
có ý thức
có ý thức
có ý thức
cốc
cộc cằn
còi
còi
cởi
cởi
còi
cởi
cởi
cởi
cởi
còi
coi chưng
coi chừng
coi chừng
coi chưng
previous
20
21
22
23
24
25
26
27
28
next