Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 26
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 26
cổng vào
cổng vào
cống vật
công việc
công việc
công việc
công việc
công việc vĩ đại
công viên
công viên
công viên nước
cột
cột
Cột
cột buồm
cót két
cót két
cót két
cót két
cốt lõi
cốt lõi
cột mốc
cốt thép
cốt thép
cốt truyện
cũ
cũ
cũ
cũ
cũ
cũ
cũ
cũ
cử chỉ
cư dân
cư dân
cư dân mùa hè
cư dân thành phố
cư dân thành phố
cú đấm
cú đâm
cú đánh
cú đánh
cú đánh
cú đánh
cú đánh
cử nhân cứng rắn
cụ thể
cụ thể
cụ thể
cụ thể
cụ thể
cư trú tại
cửa
cửa
cửa
của ai
của ai đó
của anh ấy
của cải vô tận
của chúng tôi
cưa hai tay
cửa hàng
cửa hàng
của họ
cửa nóc
cửa sổ
cửa thoát hiểm
của tôi
của tôi
của tôi
Cửa vào
cục bướu
cục bướu
cục đá
cục đá
cực kỳ cần thiết
cục máu đông
cực tải
cực thịnh
củi
cúi đầu
cúi đầu
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cúi xuống
cụm
cụm từ
cùn
cứng
cứng
cứng
cứng
cũng
cung cấp
previous
22
23
24
25
26
27
28
29
30
next