Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 29
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 29
dập tắt
dắt chó đi dạo
dầu
dấu ấn
dấu chấm
dấu chấm
dấu gạch ngang
dầu gội đầu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dấu hiệu
dầu hỏa
dấu ngoặc
dấu phẩy
dấu trừ
dấu vết
dấu vết
dạy
dày
dày
dây
dạy
dày
dày
dạy
dạy
dạy bảo
dây câu cá
dãy con
dày dặn
dây đai
dây đeo
dây điện
dày lên
dày lên
dày lên
dây thừng
dây thừng
dày vò
dễ
dễ
dễ bắt lửa
dễ bị
dễ bị bẩn
dễ bị kích động
dễ bị kích động
dễ bị tổn thương
dễ dãi
dễ giải thích
dễ hiểu
dễ hiểu
dễ hiểu
dễ hỏng
dễ lây lan
dễ lây lan
dễ nhận biết
dễ thấy
dễ thấy
dễ thương
dễ thương
dễ thương
dễ uốn nắn
dễ vỡ
dẻo dai
dệt
dệt
dệt
dệt
dệt
dệt kim
dì
di cảo
di cảo
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
di chuyển
previous
25
26
27
28
29
30
31
32
33
next