Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 31
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 31
dự đoán
dự đoán
dự đoán
dự đoán
du lịch
dữ liệu
dữ liệu cá nhân
dự phòng
dự phòng
dự phòng
dự phòng
dự phòng
dự phòng
dù sao
dự tính
dự trữ
dự trữ
dự trữ
dự trữ
dựa theo
dựa vào
dựa vào
dựa vào
Dựa vào cái này
dùi
dũng cảm
dũng cảm
dụng cụ
dửng dưng
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dựng lên
dựng lên
dựng lên
dùng một lần
dung tích
dung tích
dung tích
dưới
dưới nước
duỗi ra
duỗi ra
duỗi ra
duỗi ra
duỗi ra
dưới sự bảo vệ
duỗi thẳng
duỗi thẳng
duỗi thẳng
duỗi thẳng
duỗi thẳng
dưỡng ẩm
dứt khoát chống lại
duy nhất
Duy Nhất
duy trì
duy trì
duy trì tốt
duyên dáng
duyên dáng
duyên dáng
duyên dáng
duyên dáng
duyên hải
duyên hải
duyệt
đá
đã
đá
đá
đá
đá
đã bị mờ
đã bị mờ
đã biết
đã biết
đa chức năng
đã cưới
đã cưới
đá cuội
Đã cưới
đa dạng
đa dạng
đa dạng lớn
đã đính kèm
đã đồng ý
đã được cập nhật
Đã được chấp nhận
Đã được chấp nhận
đã giữ
previous
27
28
29
30
31
32
33
34
35
next