Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 34
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 34
đào
đào
đào
đạo cụ
đạo diễn
đạo đức
đạo đức
đạo đức giả
đạo đức giả
đào lên
đảo mắt
đào mương
đào mương
đảo ngược
đào ra
đào sâu
đào sâu
đào sâu
đào sâu
đào sâu vào
đào sâu vào
đạo sư
đào tạo tích cực
đào xuống
đập
ĐẬP
đập mạnh
đập nhẹ
đập phá
đập phá
đập phá
đập tan thành từng mảnh
Đắt
đất
đặt
đất
đất
đặt
đặt
đất
đắt
đặt
đặt
đất
đất
đất
đất
đất
đạt
đất
đắt
đặt
đặt bàn
đặt chân
đạt được
đạt được
đạt được
đạt được
đạt được sự tự tin
đạt được thành công
đạt được thỏa thuận
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đặt hàng
đắt kinh khủng
Đặt lịch hẹn
Đặt một câu hỏi
đặt mua
đặt nằm
đặt phòng
đặt ra
đặt trở lại
Đặt trước
đạt yêu cầu
đau
đau
đầu bếp
đầu bếp
đau buồn
đầu dò
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn khủng khiếp
đầu đốt
đầu giường
đầu hàng
đầu hàng
đầu hàng
đầu hàng
đau lòng
đau lòng
đau lòng
đầu mối
Đầu mũi tên
đầu óc hẹp hòi
previous
30
31
32
33
34
35
36
37
38
next