Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 33
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 33
đáng khinh
đáng kính
đáng kính
đáng kinh ngạc
đáng kinh ngạc
đáng kinh ngạc
đăng ký
đăng ký
đăng ký
đăng ký
đang lành lại
đang lành lại
Đáng ngại
đang ngủ
đăng nhập
đăng nhập
đáng nhớ
đang nói chuyện điện thoại
đằng sau hậu trường
đáng sợ
đáng sợ
đang tải
đang tải
đáng thất vọng
đáng tin cậy
đáng tin cậy
đang tới
đang tới
đãng trí
đằng trước
đáng xấu hổ
đáng xấu hổ
đang xảy ra
đánh
đánh
đánh
đánh
đánh
đánh bại
đánh bắt
đánh bắt cá
đánh bắt cá
đánh chặn
đánh chặn
đánh chặn
đánh chết một nửa
đánh dấu
đánh dấu
Đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu
đánh dấu thời gian
đánh dấu trang
đanh đá
đánh đập
đánh đập
đánh đập
đánh đập
đánh đòn
đánh đồng
đánh đuổi
đánh giá
đánh giá
đánh giá
Đánh giá cao
đánh giá lại
đánh giá quá cao
đánh giá quá cao
đánh giá quá thấp
đánh giá quá thấp
đánh giá quá thấp
đánh giá tức giận
đánh hơi
đánh hơi
đánh lạc hướng
đánh lạc hướng
đánh lửa
đánh lửa
đánh lửa
đánh lửa
đánh lửa
đánh lửa
đánh lửa
đánh lừa
đánh máy
đánh một giấc
đánh số
đánh thức
đánh thức
đánh trả
đánh trả
đánh trả
đánh trả
đánh trứng
đánh trứng
đánh vecni
previous
29
30
31
32
33
34
35
36
37
next