Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 32
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 32
đa năng
đã nghe
đã phát triển
đã phát triển
đa phương
đá ra
đa số tuyệt đối
đã sử dụng
đã sử dụng
đã sửa
đã sửa
đã tiến hành
đã trải qua
đã xảy ra
đã xem
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc điểm
đặc quyền
đặc quyền
đặc thù
đặc thù
đặc trưng
đặc trưng
đặc trưng
đặc trưng
đặc trưng
đặc trưng
đặc trưng
đại diện
đại diện pháp lý
đại đa số
đài kỷ niệm
đài kỷ niệm
đài kỷ niệm
đài kỷ niệm
đại lộ
đại lộ
đại lộ
đại lý
đài phun nước
đài tưởng niệm
đắm
đầm
đâm
đâm
đâm
đâm
đảm bảo
đảm bảo
đảm bảo 100%
đám đông
đám đông
đám đông
đám đông
đám đông
đám mây
đắm mình
đảm nhận
đảm nhận
đảm nhận
đảm nhận
đám rối
đâm sầm vào
đâm sầm vào
đâm sầm vào
đâm thủng
đàn
đan
đan
đàn áp
đàn áp
đàn bà
đàn hồi
đàn hồi
đan vào nhau
đang chạy
đang chạy
đang chạy tới
đáng chú ý
đáng chú ý
đáng chú ý
Đang chuyển hàng
đáng ghen tị
đàng hoàng
đàng hoàng
đáng kể
đáng kể
đáng kể
đáng khen ngợi
đáng khiển trách
previous
28
29
30
31
32
33
34
35
36
next