Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 12
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 12
Cái này
cái nhìn thấu suốt
cái nhìn thấu suốt
cái nhìn thoáng qua
cái nĩa
cái nĩa
cái nôi
cái nôi
cái nút
cái quạt
cai sữa
cái tát
cái tát
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cải thiện
cái thước kẻ
cải trang
cải trang
cải trang
cải trang
cái trống
cái trống
cái trống
cái túi
cái túi
cãi vã dữ dội
cái ví
cái vòng
cái võng
cái xẻng
cấm
Cấm
cấm
cạm bẫy
cạm bẫy
cạm bẫy
cấm cản
cầm cự
cầm cự
cám dỗ
cám dỗ
cám dỗ lớn
cám dỗ lớn
cầm đầu
cam đoan
cam đoan
cam đoan
cam đoan
cảm giác
cảm giác nhân đôi
cảm giác no
cảm giác xấu
cảm hứng
cảm hứng
cảm lạnh
cảm lạnh
cảm lạnh
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
câm miệng
cảm nhận sâu sắc
cám ơn
cắm tai của bạn
cầm tay
cầm tay
cảm thán
cảm thán
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy chán
cảm thấy tốt hơn
cảm thấy tốt hơn
cảm thấy tốt hơn
cắm vào
camera ẩn
cắn
cắn
Cần
cân
cân
cắn
cắn
previous
8
9
10
11
12
13
14
15
16
next