Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 11
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 11
cá nhân
cá nhân
cá nhân
cá nhân
cá nhân
cá nhân
cá nhân
ca nô
cá tính nổi bật
cá tính nổi bật
cà trớn
cà vạt
cà vạt
cà vạt
Ca-ri-bê
cabin
cabin
các
các đường may
các mối quan hệ
các nguyên tắc đạo đức
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
các tỉnh
các tông
cách của chúng tôi
cách diễn đạt
cách hiệu quả
cách mạng
cách mạng
cách phát âm
Cách sống
cách sống
cách sử dụng
cách thức
cách tiếp cận cá nhân
cách trình bày
cách trình bày
cách trình bày
cách trình bày
cách ứng xử tồi
cái
cái ách
Cái bảng
Cái bảng
Cái bát
cái bát
cái bẫy
cái bình
cái bình
cái bướu
cái bướu
cái bút
cái bút
cải cách
cái cào
cái cào
cái cào
cái cào
cái chai
cái chai
cái chai
cái chai
cái chăn
cái chao
cái chết
cái chết
cái chết
Cái chết tự nhiên
cái chĩa ba
cái cớ
cái cưa
cài đặt
cài đặt
cài đặt
cái đầu
cái đầu
cái đe
Cái đó
Cái đó
Cái gì
cái gối
cái hòm
cái kệ
cái kén
cái khăn lau
cái khiên
cái khiên
cài lại
cài lại
cái lọ
cái lược
cái lược
cái lược
Cái mà
cái mà
cái mâm
cái mâm
cái móc
cái móc
cái này
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next