Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Спорт
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Спорт. Страница 1
aikido
ấm lên
áo len
át chủ
bài bạc
bài kiểm tra lớn
bài tập
bài tập
bài xì phé
Bàn cờ
Bạn có chơi môn thể thao nào không?
bán kết
bán kết
băng ghế dự bị
bao tay đấm bốc
bảo vệ
bảo vệ
bắt đầu
bắt đầu
bắt kịp
bệ đỡ
bị bệnh
bi da
bida
bịp bợm
bỏ cuộc
bộ đồ
bộ máy đào tạo
bộ sạc
bơi
bơi
bơi đồng bộ
bơi ếch
bơi lội
bồi thẩm đoàn
bóng bàn
bóng bầu dục
Bóng bi-a
bóng chày
bóng chuyền
bóng chuyền
bóng chuyền bãi biển
bóng đá
bóng đá
bóng ném
bóng ném
bóng nước
bóng rổ
bóng rổ
bóng rổ
boomerang
boong tàu
bốt
bowling
bươm bướm
ca nô
các môn thể thao
cacbin
cái dù bay
cái khiên
cái quạt
cái quạt
cái vòng
cầm đồ
cần câu
cân nặng
cánh
canh bạc
cạnh tranh gay gắt
cắt xén
câu lạc bộ bi-a
câu lạc bộ bóng đá
câu lạc bộ gôn
cầu lông
cầu lông
cầu thủ bóng chày
cầu thủ bóng rổ
cầu thủ khúc côn cầu
cầuthủ bóng đá
cây sào
chân chèo
chất đạm
chất đạm
chạy
chạy
chạy
chạy cất cánh
chạy tiếp sức
chạy với chướng ngại vật
chèo thuyền
chèo xuồng
chỉ huy
chiếm lấy
chiến đấu đơn lẻ
chiến thắng
chiến thắng không khoan nhượng
chiến thắng lớn
chiến thắng tuyệt đối
chiến thắng vĩ đại
chiếu
1
2
3
4
5
6
next