Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Спорт
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Спорт. Страница 4
ngựa
người buôn bán
người chạy
người chiến thắng
người chiến thắng giải thưởng
người chơi
người chơi cờ
người chơi mạnh mẽ
ngươi chơi tennis
người đi bộ
người đi trên dây
người đi xe đạp
người đi xe máy
người hâm mộ cuồng nhiệt
người lái xe
người leo núi
người leo núi
người Mỹ
người ném bom
người nhảy dù
người trợt tuyết
người xem
nhà bình luận thể thao
nhà vô địch tuyệt đối
nhà vua
nhạc trưởng
nhấn tải xuống
nhân vật
nhào lộn
nhảy
nhảy
nhảy
nhảy dây
nhiều
nhu đạo
nhún nhảy
niềm đam mê
nữ hoàng
phá vỡ
phần
phân công
phấn khích điên cuồng
phạt trực tiếp
phi tiêu
phía sau vô vọng
phía trước
phiên
phòng thay đồ
phòng thể dục
quả bóng
quả cầu lửa
quả tạ
quán quân
quán quân
quần vợt
quần vợt
quý bà
quyền anh
quyền anh
quyền lực
ra mắt
rèn luyện thể chất
rìu băng
rổ
sân băng
sân bóng đá
Sàn đấm bốc
sân quần vợt
sân vận động
số dặm
sòng bạc
sự bảo vệ
sự căng thẳng
sự căng thẳng
sự cạnh tranh
sự khéo léo
sự mất mát
sự trả thù
sức chịu đựng
tách
tách biệt
tấm thảm
tấm ván
tân binh
tấn công
tấn công
tấn công
tập yoga
tập yoga
tất cả trong
tất cả xung quanh
tay đua
tay đua ngựa
tay đua xe máy
thắng
thắng
thắng
thắng
thắng
thanh
previous
1
2
3
4
5
6
next