Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Цвета
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Цвета. Страница 1
ám khói
ánh sáng
ba màu
bạc
bạc
bạc
bạch Tuyết
bảng màu
báo
bảo vệ
be
bị mờ
bốc lửa
bốc lửa
bóng râm
bụi bặm
cà phê
cà phê cappuccino
cát
cầu vồng
cây bạc hà
cây xanh
chanh
chiếu sáng
chiếu sáng
chói mắt
chuyển sang màu đen
chuyển sang màu đen
chuyển sang màu hồng
chuyển sang màu hồng
chuyển sang màu tím
chuyển sang màu trắng
chuyển sang màu vàng
chuyển sang màu vàng
chuyển sang màu xám
chuyển sang màu xám
chuyển sang màu xanh
chuyển sang màu xanh
chuyển thành màu xanh
chuyển thành màu xanh
có lỗ rỗ
cơ thể
con quạ
con tắc kè
dính máu
dốc
đã bị mờ
đã bị mờ
đầm lầy
đất
đậu xanh
Đầy màu sắc
đen
đen
đèn neon
đen và trắng
đỏ
đỏ mặt
đỏ mặt
Đỏ sáng
đỏ thẫm
đỏ thẫm
đỏ thẫm
đỏ tía
độ trắng chói mắt
đỏ tươi
độ vàng
đơn giản
đồng
đồng
gạch
gỉ
gừng
hai màu
hạt dẻ
hạt dẻ cười
hổ phách
hoa văn
hoàn toàn màu đen
hoàn toàn màu xám
hơi đỏ
hơi đỏ
hơi hồng
hơi trắng
hơi vàng
hơi xanh
hơi xanh
hơi xanh
hồng
hồng hào
hồng ngọc
kem
không màu
làm sáng lên
làm tối
lờ mờ
lốm đốm
lúa mì
lung linh
Mật ong
1
2
next