Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Цвета
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Цвета. Страница 2
mẫu
màu đỏ
màu nâu
màu nâu
màu nâu
màu ngọc lam
màu sắc
màu sắc
màu sắc
màu sắc
màu tím
màu tím
màu tím
màu xám đen
màu xanh da trời
màu xanh da trời
màu xanh da trời
màu xanh da trời
màu xanh da trời
màu xanh lá
Màu xanh lá cây đậm
mờ
mờ
mơ hồ
mờ mịt
mù tạc
mực
Nâu sâm
Ngà voi
ngọc lục bảo
Ngọc trai
Ngọc trai
nhận được bóng tối
nhiều mây
nhợt nhạt chết chóc
ôliu
phai màu
phai màu
phai màu
phai màu
phát hiện
quả anh đào
quả cam
rô
Rơm rạ
san hô
sáng
sô cô la
sọc
sọc
sự tương phản
sự tương phản
tái nhợt
tái nhợt
tái nhợt
tạp nham
thép
thợ điện
thuốc màu
thủy ngân
tóc hoa râm
tóc nâu
tóc nâu
tóc vàng
tóc vàng
tối tăm
trái thạch lựu
tràn ra
trắng
trắng
trắng chói
tro tàn
trong suốt
tử đinh hương
tương phản sắc nét
vẩn đục
vàng
vàng
vàng
vịnh
xám
xám
xám
xám khói
xanh biển
xanh đậm
xanh hải quân
xanh nhạt
xuất sắc
previous
1
2