RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 52
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 52
rủ xuống
Ru-ma-ni
rửa
rửa bát đĩa
rửa lên
rửa mặt
rửa sạch
rửa tay
rửa tội
rực rỡ
rủi ro
rủi ro chết người
rủi ro lớn
rum
run
run rẩy
run sợ
rung
rừng
rung chuông
rung động
rụng lông
rùng mình
rừng rậm
rung rinh
rừng rụng lá
rừng thông
rước lễ
ruột
ruột non
ruột thừa
rượu
rượu bia
rượu cảng
rượu cô nhắc
rượu mạnh
rượu methyl
rượu ngải cứu
rượu ngâm
rượu sâm banh
rượu Scotch
rượu táo
rượu tráng miệng
rượu Vermouth
rượu vodka
rượu whisky ngô
rút
rút lại
rút lui
rút ngắn
rút ra
rút ra kết luận
rụt rè
rút thăm
rút tiền
ruy-băng
Rwanda
sa hoàng
sa khoáng
sa mạc
sa tanh
sa thải
sa thải hàng loạt
sà xuống
sắc
Sạc
sắc đẹp
sạc điện thoại
sạc pin
sắc thái
sạc thiết bị của bạn
sắc tộc
sách
sách giáo khoa
sạch hơn
Sách Phúc Âm
sạch sẽ
sạch sẽ hoàn hảo
sạch sẽ không tì vết
sách thành ngữ
SAI
sai lầm
sai lầm lớn
sai lầm nghiêm trọng
sai số
sai thời điểm
salo
sám hối
sấm sét
sân
săn bắn
sân băng
sân bay
sân bay quốc tế
Sân bay trực thăng
sân bay vũ trụ
sân bóng đá
sân cỏ
Sàn đấm bốc
sàn gỗ
san hô
sân khấu
sân khấu kịch
sàn lát gạch
sẵn lòng
sản lượng
săn mồi
sàn nhà
sản phẩm
sản phẩm gia dụng
sản phẩm sữa lên men
sản phẩm tự nhiên
sân quần vợt
sẵn sàng
sẵn sàng chiến đấu
sần sùi
sân thượng
săn trộm
sân vận động
sản xuất
sản xuất hàng loạt
sản xuất kháng thể
sản xuất không chất thải
sáng
sàng
sang
sáng hôm sau
sáng kiến
sàng sảy
sáng tạo
sang trọng
sảnh
sảnh chờ
sành điệu
sảnh phòng chiếu
sảnh tàu điện ngầm
sao băng
sao biển
sao chép
sao chổi
sao chụp
sao Hải vương
Sao Hoả
sao hỏa
sao Kim
sao Mộc
sáo ngữ
sao nhãng
Sao Thiên Vương
sao Thổ
sáp
sập
sắp chết
sáp nến
sáp nhập
sáp ong
sáp thơm
sắp tới
sắp xếp
sắp xếp hợp lý
sắp xếp lại
sắp xếp mọi thứ
sắt
sát nhân
sát thủ
sát trùng
sắt vụn
Satan
sáu
sâu
sâu bọ
sâu bướm
sau chiến tranh
sau cùng
sau đầu
sau đó
sáu giờ đúng
sáu mươi
sáu mươi tuổi
sâu nhất
sâu răng
sâu sắc
sau tất cả
sáu tháng
sáu trăm
sâu vào
saxophone
say
say đắm
say mê
say nắng
say rượu
say sóng
say tàu xe
sẩy thai
Scandinavia
Scotland
sẽ
se se lạnh
Sénégal
previous
48
49
50
51
52
53
54
55
56
next