Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 51
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 51
quay đi
quầy hàng
quay lại
quay phim
quấy rầy
quấy rối
quay số
quầy tính tiền
quay trở lại
quay từ trong ra ngoài
quay video
què
Quế
quê hương
què quặt
quen
quên
quên hoàn toàn
quen thuộc một cách đau đớn
quét
quét lên
quét sạch
quí ông
Quốc gia
quốc hội
Quốc huy
quốc tế
quốc tế ngữ
quốc tịch
Quốc vương
quỹ
quý bà
quy cho
quy chuẩn
quý cô'
quỹ đáng kể
quỹ đạo
quy định
quy định quân sự
quý giá
quy hoạch đô thị
quy luật tự nhiên
quỷ lùn
quy mô
quy mô hoành tráng
quy mô không gian
quy mô lớn
quy mô phổ quát
quý ngài
quý ông
quỷ quyệt
quý tộc
quỹ từ thiện
quy ước
quyền anh
quyền con người
quyền công dân
Quyên góp
quyền hạn
quyền hạn vô hạn
quyền hành
quyền lãnh đạo
quyền lực
quyến rũ
quyền tác giả
quyên tặng
quyền tự quyết
quyền tự trị
quyết định
quyết định có trọng số
quyết định đúng đắn
quyết tâm
ra đi mãi mãi
rã đông
ra hiệu
ra hoa
ra khơi
ra khỏi
ra lệnh
ra mắt
ra mắt dự án
ra-đa
rác
rắc
rắc rối
rắc rối lớn
rác thải
rạch
rách nát
rách rưới
rachiocampsis
rái cá
rải đều
rải rác
râm
rận
rắn
rắn đuôi chuông
rắn hổ mang
rắn lục
rạn san hô
răng
ràng buộc
ràng buộc không thể tách rời
răng cấy ghép
răng giả
răng hàm
răng nanh
răng sữa
rãnh
ranh giới
ranh mãnh
Rãnh Mariana
rào cản ngôn ngữ
rào chắn
rào lại
rạp chiếu phim
rất
rất có thể
rất đẹp
rất hài lòng
rất nhiều
rất quan trọng
Rất thích
rất thông minh
Rất vui được gặp bạn
râu
rau cần tây
rau chân vịt
rau diếp xoăn
rau nướng
rau quả
râu ria
rau thì là
rau xà lách
rẻ
rễ cam thảo
rễ gừng
rẻ hơn
ré lên
rẽ ngoặt
rễ nhân sâm
rẻ tiền
rèm cửa sổ
rèm sắt
rèn
rên
ren
ren lên
rèn luyện thể chất
rên rỉ
reo hò
reo vang
rêu
Reykjavík
rỉ sét
rìa
ria
riêng biệt
riêng tôi
riêng tư
Riga
rình rập
rip mở
rít lên
rìu băng
ríu rít
rổ
rô
rọ mõm
rõ ràng
rõ ràng tuyệt đối
rò rỉ ra ngoài
rơi
roi da
rời đi
rơi đi
rời khỏi
rối loạn
rối loạn chức năng
rối loạn nhịp tim
rối loạn tâm thần
rơi nước mắt
rơi qua
rơi ra ngoài
rời rạc
rơi vào
rơi vào im lặng
rơi xuống
Rơm rạ
Roman
rộng
rỗng
rong biển
rộng chọn
rộng mở
rộng rãi
Roy
rũ bỏ
ru ngủ
previous
47
48
49
50
51
52
53
54
55
next