RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 47
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 47
nỗ lực vĩ đại
nổ mạnh
Nó phức tạp lắm
Nó rất thú vị
nổ tự động
nổ tung
nốc cạn ly
nổi
nói
nồi
nỗi ám ảnh
nơi an toàn
nơi bán vé
nổi bật
nội bộ
nói bóng gió
nỗi buồn
nỗi buồn cay đắng
nỗi buồn lớn
nỗi buồn sâu sắc
nơi chiếm đóng
Nội chiến
nói chuyện
nói chuyện với nhau
nói chuyện vu vơ
nỗi cô đơn sâu thẳm
nơi cư trú
nổi da gà
nói dối
nói dối không biết xấu hổ
nói dối trắng trợn
nội dung
nối đất
nỗi đau
nỗi đau hoang dã
nỗi đau không thể chịu đựng được
nỗi đau tàn bạo
nội địa
nội địa hóa
nói đúng ngữ pháp
nổi giận
nồi hấp
Nồi hơi
nói lắp
nối liền
nổi loạn
nói lời tạm biệt
Nói lớn
nới lỏng
Nói ngắn gọn
nói nhỏ
nói qua
nói quá
nói ra
Nơi sinh
nỗi sợ
nói sự thật
nội suy
nội thất
nổi tiếng
nói tiếng Anh
nói tiếng Nga
nối tiếp
nội tiết
nội tiết tố
nói trên
nội trợ
Nội trú
nơi trú ẩn
Nơi trưng bày ô tô
nói tục
nỗi tủi nhục
nơi ưa thích
Nói về bản thân
nói xin chào
nón cao bồi
nôn mửa
nôn nao
nón thông
nông
nóng
nông dân
nồng độ tối đa
nóng nảy
nông nghiệp
nông nô
nòng nọc
nông thôn
nông trại
nóng vội
nộp
Nora
nốt cao
nốt Rê
nốt ruồi
nơtron
nụ
nữ anh hùng
nữ bá tước
nữ công tước
nụ cười
nụ cười toe toét
nụ cười trắng như tuyết
nữ diễn viên
nữ diễn viên ba lê
nữ diễn viên tuyệt vời
nữ giới
nữ hộ sinh
nữ hoàng
nụ hôn
nữ phục vụ
nữ quyền
nữ sinh
nữ thần
nữ thi sĩ
nữ tính
nữ tư tế
nửa đêm
nửa lượt
nửa ly
nửa mét
nửa năm
nửa năm một lần
nửa phút
nửa thế kỷ
nửa tiếng
nửa triệu
nực cười
núi
núi cao
núi lửa
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
núm vú
nước
Nước Anh
nước bạch dương
nước Bỉ
nước bọt
nước brom
nước cam
nước cất
nước chanh
nước có gas
nước da
nước dùng
nước dùng đậm đặc
nước Đức
nước đun sôi
nước ép
nước ép nam việt quất
Nước ép nho
nước Hà Lan
nước hoa
Nước Iceland
nước khoáng
Nước Lào
nước lấp lánh
nước mắt
nước mắt cay đắng
nước muối
nước ngầm
nước ngoài
nước ngọt
nước ối
nước sôi
nước sốt balsamic
Nước sốt chua ngọt
nước thải
nước Thái Lan
nước thơm
nước tiểu
nước trái cây
nước trái cây tươi
nước tư bản
nước xốt
Nước Ý
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi nhốt
nướng
nuông chiều
nuốt
nứt
nút
nút bần
NY
nylon
Ô
Ồ
ổ bánh mì
ổ bánh mì dài
ở bên
ổ cắm
ô chữ
ổ chuột
Ổ cứng
ổ cứng ngoài
ở dưới cùng
Ở đâu
previous
43
44
45
46
47
48
49
50
51
next