Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 46
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 46
nhảy vọt ra ngoài
nhảy xuống
nhẹ
nhẹ nhàng
nheo mắt
nhi khoa
nhị nguyên
nhị phân
nhiễm HIV
nhiễm sắc thể
Nhiễm trùng đường ruột
nhiễm trùng huyết
nhiễm trùng nấm
nhiệm vụ
nhiên liệu
nhiên liệu và năng lượng
nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
nhiệt
nhiệt địa ngục
nhiệt độ
nhiệt độ âm
nhiệt độ cao nhất
nhiệt độ không khí
nhiệt độ nóng chảy
nhiệt độ phòng
nhiệt độ tối đa
nhiệt đới
nhiệt hạch
nhiệt kế
nhiệt tình
nhiều
nhiều calo
nhiều cỏ
nhieu gio
nhiều hơn hoặc ít hơn
nhiều lần
Nhiều lỗ hổng
nhiều lông
nhiều lớp
nhiều mặt
nhiều mây
nhiều mưa
Nhiều như những gì bạn thích
nhiều nước
nhiều tầng
nhiều thịt
nhiều thông tin
nhiều thứ khác nhau
nhiều xà phòng
nhím
nhím biển
Nhìn
nhìn chằm chằm
nhìn kỹ hơn
nhìn lại
nhìn nhau
nhìn thấy
nhìn thấy ánh sáng
nhìn trộm
nhìn vào
nhìn vào mắt
nhìn xa trông rộng
nhìn xung quanh
nhịp
nhịp độ
nhịp nhàng
nhịp tim
nhịp tim nhanh
nho
nhớ
Nhớ bạn
nhỏ của lưng
nho đen
nhỏ giọt
nho khô
nhớ kỹ
nhớ lại
nhổ lông
nhổ lông mày
nhỏ mọn
nhỏ nhất
nhổ ra
nhô ra
nhổ tận gốc
nhờ vào
nhỏ xíu
nhồi máu cơ tim
nhôm
nhóm
nhóm gen
nhóm khuyết tật
nhóm máu
nhóm nhạc pop
nhóm nhỏ
nhờn
nhọn
nhón
nhốn nháo
nhộn nhịp
nhớt
nhốt
nhốt mình lại
nhợt nhạt chết chóc
nhột nhột
như anh em
nhu cầu
nhu cầu cao
nhu đạo
nhu động
nhũ hoa
như là
nhu mì
như mọi khi
như một người bạn
như nhau
như thể
nhựa
nhựa cây
nhựa đường
nhựa thơm
nhuận tràng
nhục dục
nhục đậu khấu
nhún nhảy
nhưng
nhung
nhúng
những bông hoa đẹp
những cái ôm mạnh mẽ
những câu chuyện
những cuộc cãi vã bất tận
những đứa trẻ
những đứa trẻ xinh đẹp
những giấc mơ dễ chịu
Những loại nhạc nào bạn nghe?
những lời chỉ trích tàn khốc
những lọn tóc xoăn
nhung mao
những người bạn tốt
những thay đổi liên quan đến tuổi tác
những tràng vỗ tay không ngớt
nhượng bộ
nhút nhát
nhuyễn
ni cô
ni-ca-ra-goa
Ni-giê-ri-a
nicotin
niềm đam mê
niềm đam mê không giới hạn
niềm hạnh phúc
niềm hạnh phúc tuyệt vời
niêm mạc
niêm phong
niêm phong phong bì
niềm tin chắc chắn
niềm tin không thể phá vỡ
niềm tin mù quáng
niềm tin sâu sắc
niềm tin vô biên
niềm tin vô tận
niềm tin vững chắc
niềm tin vững vàng
niềm vui bao la
niềm vui đích thực
niềm vui điên cuồng
niềm vui hoang dã
niềm vui khôn tả
niềm vui không kiềm chế
niềm vui không thể diễn tả
niềm vui không thể kiềm chế
niềm vui thực sự
niềm vui trọn vẹn
niềm vui vô biên
niên đại
niên giám
niết bàn
niken
nịnh nọt
nitơ
nitơ lỏng
nó
nỏ
nổ
nở
nợ
nó bị cấm
Nó có giá bao nhiêu?
Nó có nghĩa là gì?
Nó gây bất ngờ cho tôi
nở hoa dại
No khiên tôi ngạc nhiên
Nó không quan trọng
nó là một ý kiến không hay
nó làm tôi đau
Nó làm tôi lo lắng
nô lệ
nỗ lực
nỗ lực to lớn
previous
42
43
44
45
46
47
48
49
50
next