RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 45
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 45
nhà phân tích
nhà phát minh vĩ đại
nhà phát triển
nhà phê bình
nhà phê bình nghệ thuật
Nhà phê bình văn học
nhà phụ
nhà quảng cáo
nhà quay phim
nhà sản xuất
nha sĩ
nhà sinh thái học
nhà sinh vật học
nhà soạn nhạc
nhà soạn nhạc vĩ đại
nhà sư
nhà sử học
nhà sưu tầm
nhà tài chính
nhà tài trợ
nhà tắm
nhà tâm lý học
nhà tạo mẫu
nhà thám hiểm
nhà thần học
nhà thần kinh học
nhà thầu
nhà thiên văn học
nhà thiết kế
nhà thiết kế cảnh quan
nhà thiết kế nội thất
nhà thiết kế thời trang
nhà thơ
nhà thổ
nhà thờ
nhà thờ Công giáo
nhà thờ Hồi giáo
nhà thôi miên
nhà thực vật học
nhà thuyết giáo
nhà tiên tri
nhà tiết niệu học
nhà tình dục học
nhà toán học
nhà tội phạm học
nhà trẻ
nhà trị liệu
nhà triết học
nhà triệu phú
nhà trọ
nhà truyền giáo
nhà tù
nhà tư bản
nhà tù của con nợ
nhà từ thiện
nhà tư tưởng
nhà tuyển dụng
nhà tuyên truyền
nhà văn
nhà vật lý
nhà vệ sinh
nhà vi trùng học
nhà viết kịch
nhà virus học
nhà vô địch tuyệt đối
nhà vua
nhà xã hội học
nhà xác
nhà xuất bản
nhà xuất khẩu
nhạc blues
nhạc cổ điển
nhạc cụ
nhạc đệm
nhạc jazz
nhạc kịch
nhắc lại
nhạc nước ngoài
nhạc pop
nhạc rock'n'roll
nhạc sĩ
nhạc sống
nhạc trưởng
nhạc viện
nhai
nhai thuốc lá
nhầm bên
nham hiểm
nhầm lẫn
nhắm mắt lại
nhẫn
nhãn
nhăn
nhận
nhân
nhấn
nhân bản
nhận biết
nhân cách
nhân cách hóa
nhãn cầu
nhấn chìm
nhân chứng
nhân chủng học
nhận con nuôi
nhân công
nhãn dán
nhân dân tệ
nhận dạng
nhân đạo
nhân đôi
nhận được
nhận được ánh sáng
nhận được báo động
nhận được bóng tối
Nhãn hiệu
nhân khẩu học
nhãn khoa
nhân loại
nhân mã
nhấn mạnh
nhăn mặt
nhàn nhã
nhăn nheo
nhân nhượng
nhận nuôi
nhận ra
nhàn rỗi
nhân sâm
nhân sư
nhấn tải xuống
nhẫn tâm
nhân tạo
nhận thức
Nhân tiện
nhân tố
nhận tội
nhân từ
nhân văn
nhận vào
nhân vật
nhân vật của công chúng
nhân vật hư cấu
nhân vật phản diện
nhân vật văn hóa
nhân viên
nhân viên bảo vệ
nhân viên đài phát thanh
nhân viên nhà nước
nhân viên pha chế
nhân viên phục vụ
nhân viên tư vấn
nhân viên văn phòng
nhân viên y tế
nhận xét
nhấn xuống
nhanh
nhánh
nhanh chóng
nhanh lên
nhanh nhẹn
nhanh như chớp
nhanh trí
nhào
nhão
nhạo báng
nhào bột
nhào lộn
nhấp chuột
nhập cư
nhập khẩu
nhập ngũ
nhấp nháy
nhấp nhô
nhập tài sản thừa kế
nhập viện
nhặt
Nhật Bản
nhát gan
nhật ký
nhặt lên
nhạt nhẽo
nhất quán
nhất thiết
nhất thời
nhật thực
nhất trí
nhàu nát
nhau thai
nhảy
nhạy cảm
nhảy dây
nhảy được
nhảy lên
nhảy lò cò
nháy mắt
nhầy nhụa
nhảy qua
nhảy ra
nhay vao
previous
41
42
43
44
45
46
47
48
49
next