Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 41
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 41
Năm mới
năm môn phối hợp
năm mươi
năm mươi tuổi
Nam Mỹ
năm năm
nằm ngang
năm ngày
nằm nghiêng
năm ngoái
năm nhuận
năm phút
nắm tay
nằm thấp
năm trăm
Nấm trắng
nam tước
nam tước phu nhân
nằm xuống
Namibia
nạn đói
nạn đói tàn bạo
nán lại
nạn nhân
nạn thất nghiệp
nan y
nâng
nặng
nâng cao
nâng đỡ
năng động
năng khiếu
nâng lên
năng lực
năng lực cạnh tranh
năng lực khổng lồ cho công việc
năng lượng
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
năng lượng vô tận
năng suất
não
nạo
nao núng
Nào, ngồi xuống
Nắp
nạp tiền
Nạp tiền vào tài khoản của tôi
nạp tiền vào thẻ
natri
Nấu ăn tuyệt vời ở đây
nấu nướng
Nâu sâm
nảy
nẩy mầm
nảy mầm
nảy sinh
nề
né tránh
Nê-pan
ném
nêm
nệm
nếm
ném bom
nệm bơm hơi
ném bóng
ném đi
ném đi, vứt đi
ném đĩa
ném lên
ném mình ra ngoài
nếm thử
ném vào
nén
nến
nền dân chủ
nền kinh tế thế giới
nền kinh tế thị trường
Nền kinh tế tốt
nén lại
nén qua
nền tảng
nên thơ
nền văn minh
nẹp
nếp gấp
nếp nhăn
nét chữ
nét mặt
nếu không thì
Nếu như
ngã
ngả
Nga
ngả người ra
Ngạ quỷ
ngã ra ngoài
ngà răng
ngã tư
ngã tư đường
Ngà voi
ngã xuống
ngạc nhiên
ngái ngủ
ngai vàng
ngâm
ngâm mình
ngâm nga
ngàn
ngắn
ngăn
ngăn cấm
ngăn chặn
ngắn gọn
ngân hà
ngân hàng
ngân hàng Nhà nước
ngân hàng thương mại
ngăn kéo
ngắn mạch
ngân nga
ngắn ngủi
ngắn nhất
ngân sách
Ngân sách gia đình
ngân sách nhà nước
ngang
ngang hàng
ngang nhau
ngành công nghiệp
ngành điện
ngành điện ảnh
ngành hoa liễu
ngành kiến trúc
ngành thẩm mỹ
ngạo mạn
ngáp
ngập ngừng
ngắt
ngắt lời
ngất xỉu
ngẫu hứng
ngấu nghiến
ngẫu nhiên
ngày
ngáy
ngay bây giờ
Ngày của bạn thế nào?
ngày địa cực
ngày giỗ
ngày hôm kia
ngày hôm trước
ngày khai trương
ngày làm việc
ngay lập tức
ngày lễ
ngày lễ Tạ Ơn
ngày lịch sử
ngày mai
Ngày mai bạn làm gì?
ngày mốt
ngày mưa
ngày nghỉ
ngày nóng
Ngày Quốc Khánh
ngày Sa-bát
ngây thơ
ngày thứ ba
ngày thường
Ngày xửa ngày xưa
nghệ
nghe
nghe có vẻ
nghe đến cuối
nghe đủ
nghe được
nghe lén
nghe lời
nghề mộc
nghề nghiệp
Nghề nghiệp của bạn là gì?
nghe nhạc
nghe rất nhiều
nghệ sĩ
nghệ sĩ độc tấu
nghệ sĩ piano
Nghệ sĩ tung hứng
nghệ sĩ vĩ cầm
nghệ sỹ tuyệt vời
nghệ tây
nghề thêu
nghệ thuật
nghệ thuật đồ họa
nghề tự do
nghèo
nghèo đói vô vọng
nghẹt thở
nghĩ
nghi binh
previous
37
38
39
40
41
42
43
44
45
next