Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 37
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 37
lung linh
lưng tôm
lúng túng
lười
lưỡi
lười biếng
lưỡi lê
lượm lặt
luộm thuộm
luồn lách
luồn lách ra ngoài
luôn luôn
lương
lượng calo thấp
lương cao
lưỡng cư
lưỡng cực
lương hưu
lương hưu tốt
lưỡng lự
lương tâm
lưỡng tính
lương tốt
lượng tử
lướt qua
lướt sóng
lụt
lưu diễn
lựu đạn
lưu đày
lưu hành
lưu huỳnh
lưu loát
lưu lượng máu
lựu pháo
lưu trữ
lưu vong
luyện kim
luyện tập
lý do
lý do chính đáng
lý do thực sự
ly hôn
ly hợp
ly khai
lý lẽ
lý lịch
ly rượu
ly thân
lý thuyết
lý thuyết xác suất
lý tưởng
lý tưởng hóa
Lybia
lyceum
ma
má
mã bưu điện
mã di truyền
mã hóa
mạ kẽm
Ma Kết
mã não
Mã nhà sản xuất
mã nhị phân
ma quái
ma quỷ
ma sát
mã số
ma sói
mã thông báo
ma trận
mã truy cập
mã vạch
mạ vàng
ma vương
mã xác nhận
ma-đi-vơ
Ma-ni-la
ma-ra-tông
Ma-rốc
mặc
mặc cả
mặc cảm
mắc cạn
Mặc dù
mặc định
mặc định lõi cứng
mắc kẹt
mặc khải
mặc quần áo
mắc sai lầm
mặc thử
Macedonia
mạch
mạch đập
mạch máu
mạch nha
mạch nước phun
Madagascar
Madrid
maecena
magie
mài
mái chèo
mại dâm
mai dương
mái hiên
mãi mãi
mãi mãi của bạn
mài mòn
mài ngọc
mái nhà
Mai táng
mái vòm
malachite
Malaysia
Malta
mầm
mận
mặn
mận anh đào
màn bảo vệ
màn chống muỗi
màn hình
màn hình cảm ứng
màn hình giật gân
màn hình tinh thể lỏng
màn hình tivi
mận khô
màn khói
Man rợ
màn sương mù
mảng
mang
màng
mạng
mạng che mặt
mạng cục bộ
mang đến
mang đi
mang giày
mang lại nhiễm trùng
mạng lưới
mạng lưới thần kinh
mang nhãn hiệu
màng nhầy
màng nhĩ
máng rác
mạng sống
mang thai
mang tính biểu tượng
mạng tinh thể
mang tính xây dựng
mang vào
mangan
mạnh
mành
mạnh dạn
mảnh khảnh
mãnh liệt
mạnh mẽ
mạnh nhất
mảnh thiên thạch
mảnh vụn
mào
mạo hiểm
mao lương
mao mạch
mạo phạm
mập
martin
mất
mật
mặt
mắt
mặt bàn
mắt cá
mất cân bằng nội tiết tố
mặt dây chuyền
mặt đầy đặn
mất điện
mặt đồng hồ
mất giọng nói của bạn
mật hoa
mật khẩu
mật khẩu không đúng
mặt kim cương
mặt kính
mắt kính
mất lòng
mật mã
mất mát
mất mát cay đắng
mất mát không thể khắc phục
mất mát lớn
mất mát to lớn
mất máu
Mát mẻ
mặt nạ
previous
33
34
35
36
37
38
39
40
41
next