Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 34
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 34
kỹ thuật quân sự
kỹ thuật viên
kỳ thực tập
ký túc xá
ký ức
kỳ vọng
kỹ xảo
kỹ, nhàu nát
Kyrgyzstan
lá
là
la
la bàn
là bạn bè
lá cờ
là của bạn
lá cửa sổ
La Habana
la hét
la hét dữ dội
lá kim
la lên
lạ lùng
la Mã
lá nguyệt quế
lá số tử vi
lá thông qua
lác
lắc
lạc đà Bactrian
lạc đà không bướu
lắc lư
lạc quan
lắc ra
lách
lách cách
lạch cạch
Lạch nhỏ
lái
lại
lái buôn
lãi lớn
lái tự động
lái xe
lái xe đi
lái xe lên
lái xe qua
lái xe trong một cái đinh
lái xe vào
lái xe vào ngõ cụt
laika
làm
làm ẩm
Làm ấm hơn
làm bài kiểm tra
lầm bầm
lẩm bẩm
làm bị thương
làm bộ phận giả
làm cho đồng bộ
làm cho khỏe lại
làm cho lâu dài
làm cho nó khó khăn
làm choáng
làm chủ một cách hoàn hảo
làm chứng
làm cong
làm dịu cơn khát
lạm dụng
Lạm dụng quyền lực
làm giả
làm gián đoạn
làm giàu
làm hại
làm khô
làm khô hạn
làm lại
lắm lời
làm lụng vất vả
làm mặt
làm mát
làm mất danh dự
làm mát đáng kể
làm mát không khí
làm mất tinh thần
làm mất tinh thần của kẻ thù
làm mẹ
làm mềm
làm mịn
Làm mịn xuống
làm mọi người ngạc nhiên
làm móng
làm một câu đố
làm ngập
lâm nghiệp
lảm nhảm
làm nhiệm vụ
làm nhục
làm nóng
làm nóng lên
làm om sòm
làm ồn
Làm ơn cho tôi biết, mấy giờ rồi?
Làm ơn giúp tôi
làm ơn gói nó lại
Làm ơn nhanh lên
Làm ơn nói chậm lại
Làm ơn rót cho tôi ít nước
làm phẳng
làm phẳng ra
lạm phát
làm phiền
Làm quen
làm quen với
làm ra
làm ra tiền
làm rõ
làm rơi
làm rượu
làm sắc nét
làm sạch
làm sạch mùa xuân
làm sạch sâu
lâm sàng
làm sáng lên
làm sáng tỏ
Làm sao
Làm sao bạn biết?
làm say
làm say mê
làm tắc nghẽn
làm tê liệt
Làm thế nào để bạn dành những ngày cuối tuần?
làm thêm giờ
làm thuốc
làm tối
làm tốt
làm trầm trọng thêm
làm tròn
làm tròn lên
làm tròn số
làm ướt da
làm việc chăm chỉ
làm việc chi tiết
làm việc quá sức
làm việc tại một nhà máy
làm việc tích cực
làm vỡ bát đĩa
làm vườn
lăn
lặn
lấn át
lặn biển
lân cận
lan can
lấn chiếm
làn da mượt mà
làn đường
làn gió nhẹ
lăn qua
lần tới
lang băm
làng bản
lắng đọng
láng giềng
lặng gió
lăng kính
lặng lẽ
lãng mạn
lãng mạn hóa
Lãng mạn tràn ngập
lắng nghe
lắng nghe một cách cẩn thận
Làng Olympic
lãng phí
lãng quên
lang thang
lảng tránh
lắng xuống
lanh
lãnh chúa
lạnh cong
Lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo của gói
lãnh đạo thường trực
lạnh không chịu nổi
lạnh lẽo
lành mạnh
lành nghề
lãnh nguyên
lanh sắt
lãnh sự
lãnh sự quán
lanh tay
lãnh thổ
lãnh tụ Hồi giáo
lao động cải tạo
lao động địa ngục
lao hết tốc lực
previous
30
31
32
33
34
35
36
37
38
next