Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 30
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 30
kẻ chinh phục vĩ đại
kể chuyện cười
kẻ cướp
kẻ đần độn
kẻ đào ngũ
kẻ đột nhập
kẻ hành hạ
kẻ hiếp dâm
kế hoạch
kế hoạch dự phòng
kế hoạch hoạt động
kế hoạch linh hoạt
kế hoạch lớn
Kế hoạch thuế quan
kế hoạch trả góp
kẻ hối lộ
kể lại
kẻ lang thang
kẻ lừa dối
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
kẻ nghiện rượu
kẻ ngốc
kẻ phá hoại
kẻ phản bội
kẻ rình rập
kẻ săn trộm
kẻ sọc
kẻ thách thức
kẻ thù
kẻ thù hung dữ
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù máu
Kế tiếp
kê toa
kế toán
Kế toán trưởng
kế toán viên
kể từ đây
kế vị
kẻ xâm lược
kẻ xâm nhập ác ý
kẻ xấu
Kê-ni-a
kefir
kẽm
kem
kem bôi tay
kem chống nắng
kem chua
Kem dưỡng da
Kem đánh răng
Kem phủ lên bánh
kèm theo
kèn
kén chọn, khó tính
kèn clarinet
kèn đồng
kèn túi
kênh
kênh truyền hình
kéo
kẹo
kẹo cao su
kéo dài
keo dán
kẹo dẻo
Kẹo hạt hướng dương
keo kiệt
kéo lại
kéo lê
kéo lên
kẹo mút
kéo qua
kéo ra
kéo rèm
kéo theo
kéo tiếp
kéo vô
keo vuốt tóc
kẹp
kẹp sắt
kẹp tóc
kết án
kết án tử hình
kết bạn
kết bạn mới
kết cấu
kết hôn
Kết hôn với tôi
kết hợp
kết khối
kết liễu
kết luận
kết nối
kết nối mạnh mẽ
kết nối máu
Kết nối miễn phí
kết nối thần kinh
kết nối với nhau
kết quả
kết quả tích cực
kêt thuc
kết thúc
kết thúc vấn đề
Kết tội
kết xuất
kêu
kêu be be
kêu lên
kêu meo meo
kêu to
kêu van
kêu vang
khá
khá chán
khả dụng
khá đúng
khá muộn
khả năng
khả năng không giới hạn
khả năng kiểm soát
Khả năng lãnh đạo
khả năng miễn dịch
khả năng sinh lời
khả năng sinh sản
khả năng sống sót
khả năng thay thế cho nhau
khả năng tự kiểm soát đáng ghen tị
khả năng tương thích
khả năng vô tận
khả năng vượt trội
khả nghi
khá nhiều
khả thi
khác
khắc
khác biệt
khắc chạm
khác giới
khắc nghiệt
khác nhau
khạc nhổ
khạc ra
khắc ra
khác thường
khách hàng
khách mời
khách quan
khách sạn
khách thăm quan
khai báo
Khai báo hải quan
khải hoàn
khai mạc
khai man
khái niệm
khai quật
khái quát
khái quát hóa
khai sáng
khai thác
khai thác gỗ
khai vị
khảm
khám lâm sàng
khám phá
khám phá lớn
khan
khăn ăn
khăn bông
khẩn cấp
khăn choàng
khán giả
khán giả cuồng nhiệt
khan hiếm
khàn khàn
khăn lau
khăn quàng cổ
khăn quế
khăn tay
khản tiếng
khăn trải bàn
khẩn trương
kháng chiến tích cực
kháng cự
kháng cự một cách tuyệt vọng
khẳng định
khẳng định cuộc sống
khăng khăng
kháng nguyên
kháng sinh
kháng thể
kháng vi-rút
khảo cổ học
khao khát
khao khát cay đắng
khao khát đam mê
khao khát nóng bỏng
khảo sát
previous
26
27
28
29
30
31
32
33
34
next