Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 26
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 26
Góa phụ
góa vợ
Goa-tê-ma-la
góc
góc cạnh
gốc cây
góc phải
gói
gọi
gói (lại
gọi bác sĩ
gợi cảm
Gọi cảnh sát
gọi cho
gọi cho một chuyến thăm
Gọi cho sở cứu hỏa
Gọi cho tôi
gọi điện
gọi giúp đỡ
gọi lại
gọi một món ăn
gọi ra
gọi vào
gọi xe cấp cứu
gợi ý
golf
gom lại
gốm sứ
gọn gàng
gọn nhẹ
gợn sóng
gót chân
Gothic
gram
Gruzia
gu ăn mặc
gừ gừ
gửi
gửi đi
gửi email cho anh ấy
Gửi tin nhắn
gừng
gương
gương phản chiếu
hạ cánh
hạ cấp
hạ gục
ha guc con thu
hả hê
há hốc miệng
Hà Lan
Hà mã
Hà nội
hạ sĩ
hạ thân nhiệt
hạ xuống
hắc ín
hắc mai biển
hạch hạnh nhân
hai
hai bánh
hai bữa một ngày
hải cảng
hải chiến
hai chiều
hai chữ số
hài cốt
hải đăng
hai giờ
hài hòa
hài hước
hài kịch
hai lần
hai lần vô địch
hai lít
hài lòng
hai lớp
hải ly
hải mã
hai mảnh vỏ
hai màu
hai mét
hai môn phối hợp
hai mươi
hai mươi tuổi
hai năm
hai ngày
Hải ngoại
hai phần nghìn
hai phòng
hải quân
hai quốc tịch
hai tầng
hai tầng cánh
hai tháng một lần
hai trăm
hai trăm năm
hai tuần một lần
Haiti
hầm
hăm dọa
hạm đội
hàm lượng chất béo
ham mê
hầm mộ
ham muốn
ham muốn cháy bỏng
ham muốn không thể cưỡng lại
hầm rượu
hầm tránh bom
hầm trú ẩn
Hamburg
hàn
hạn chế
hàn gắn
hạn hán
hạn hán nghiêm trọng
Hân hạnh
hân hoan
hạn ngạch
Hàn Quốc
hận thù mù quáng
háng
hãng
hang
hàng đầu
hàng đổi hàng
hàng đợi trực tiếp
hàng giờ
hắng giọng
hàng hải
hăng hái
hãng hàng không
hang hiêm
hàng hiên
hàng hóa
hàng không
hàng năm
hàng ngàn
hàng ngang
Hằng ngày
hang ổ
hàng quá khổ
hàng quý
hàng rào
hàng tháng
hãng thu âm
hàng tồn kho
hàng triệu đô la
hàng tuần
hàng xóm
hành chính
hành động
Hành động anh hùng
Hành động cao cả
hành động lên
hành động liều lĩnh
hành động thiếu suy nghĩ
hành động vị tha
hành động vô đạo đức
hành hình
hành khách
hành kinh
hành lang
hành lang ngoài
hành lý
hành lý xách tay
hạnh nhân
hạnh phúc
hạnh phúc phi thường
hạnh phúc tối cao
hạnh phúc tuyệt đối
hạnh phúc vô hạn
hành quân
hành tinh
hành tinh trái đất
hành trình
hành vi
hành vi phạm tội
Hành vi tham nhũng
hành vi xấu xa
hào
hào hiệp
hào hứng
hão huyền
hao mòn
hào phóng
hào quang
Hấp dẫn
hấp tấp
hấp thu
hấp thụ
hát
hạt
hạt bụi
hạt cà phê
hạt cát
hạt dẻ
hạt dẻ cười
hạt đậu
previous
22
23
24
25
26
27
28
29
30
next