Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 22
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 22
độc lập
đọc lớn tiếng
độc nhất
độc tài
độc thân
đọc thẻ
độc thoại
đọc thuộc lòng
độc tính cao
đọc to
đọc tốt
đọc xong
đồi
đội
đôi
đôi bass
đôi bên cùng có lợi
Đội bóng đá
đói bụng
đồi Canvê
đội chơi
đói dã man
đối diện
đói dữ dội
đối đầu
đôi giày
đôi giầy thoải mái
đòi hỏi
đối lập hoàn toàn
đợi lâu
đôi mắt đen
đôi mặt đẹp
đổi mới
đội mũ
đồi núi
đói oxy
đối phó
đối phó với
đội quân hùng mạnh
đối số
đối tác
đội tàu
đổi tên
đối thoại mang tính xây dựng
đối thủ
đối thủ mạnh
đối thủ nặng ký
đối thủ trung thành
đổi tiền
đối trọng
đội trưởng
đối tượng phân loại
đội tuyển quốc gia
đối ứng
đói vô độ
đối với
đối với một số lý do
đối xử
đối xứng
đờm
đơn
đòn bẩy
đòn chí mạng
đồn điền
đơn điệu
đơn giản
đơn giản hóa
đốn hạ
đơn kiến nghị
đơn nhất
đơn phương
đơn thuốc
đồn trú
đơn vị
đơn vị ổ đĩa
đóng
đồng
đống
Đông Âu
đông bắc
đóng băng
đồng bộ
đồng bộ hóa
đồng chí
động cơ
đồng cỏ
động cơ diesel
động cơ đốt trong
động cơ hai lít
động cơ máy bay phản lực
Đóng cọc
đóng cửa
đóng cửa sổ
đông cứng
Đồng curon Thụy Điển
động đất
đóng đinh
đống đổ nát
đông đúc
đồng franc
đóng gói
đóng gói chân không
đóng gói kín
đóng góp
đóng góp đáng kể
đóng góp to lớn
đóng góp vô giá
đồng hành
đồng hồ
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
Đồng hồ đeo tay
Đồng hồ treo tường
đồng hóa
động học
đóng hộp
đồng hương
động kinh
đóng lại
đồng lev Bungari
đồng lõa
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
đồng minh
đóng một vai trò
đông nam
đồng nghiệp
đồng nhất
đồng niken
đồng peso
đồng phạm
đồng phục
đồng phục thể thao
đông phương
đồng rial
đồng rúp
Đồng rúp của Belarus
đồng rupee Ấn Độ
đóng sầm lại
động sản
đóng sập cửa
Đồng shekel mới của Israel
đồng tác giả
đóng tài khoản ngân hàng
đóng tàu
đồng thời
đồng tiền
đồng tính nam
đồng tính nữ
Đống trên
động từ
động vật
động vật ăn thịt
động vật có vú
động vật hoang da
động vật học
động vật không xương sống
động vật nhai lại
động vật săn mồi
đồng vị
động viên
đồng việt nam
đồng xu
đồng ý
đồng zloty của Ba Lan
đốt
đốt bếp
đột biến
đột biến gen
đợt cấp
đốt cháy
đột kích
đốt lãi
đốt một điếu thuốc lá
đốt ngón tay bằng đồng
đột ngột
đột nhiên
đột phá
đột quỵ
đột quỵ thiếu máu cục bộ
đốt sống
đủ
đủ điều kiện
đu đủ
đu trên xích đu
Đu-blin
đưa
Đưa bạn?
đứa bé
đưa cho
đưa lên
đua ngựa
đũa phép
đưa ra
Đưa ra bán
đưa ra lời khuyên
đưa ra một nhiệm vụ
previous
18
19
20
21
22
23
24
25
26
next