Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 20
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 20
Đây là vợ tôi
đẩy lùi
đầy màu sắc
đầy nước mắt
đẩy qua
đẩy ra
đáy sông
đầy trách nhiệm
đẩy vào
đê
để biến
để biết
để bổ sung
để buộc
để cắm
để cảm ơn
để cân
đề cập
đề cập đến
để câu cá
đê chắn sóng
đế chế Ottoman
để chơi bóng đá
để chụp ảnh
để có được cùng
để có một khả năng
đề cử
đề cương
đe dọa
để đáp ứng
để đặt
để đặt một diễn viên thạch cao
để gãi
để kéo
để kết luận
đề kiểm tra
để ký
Để làm gì
để làm một nhiệm vụ
để làm niềm vui của
để làm sạch
đề nghị mạnh mẽ
để nhuộm tóc
để nó trượt
để nói
để phá vỡ các quy tắc
để phản ứng
để phanh
đề phòng
để qua một bên
đế quốc
để smithereens
để sửa
để sức khỏe
để sưởi ấm
để tách rời
để tài trợ
để tâm đến
đê tiện
để tiến hành một bài học
để tìm ra
để tôi yên
để tôn thờ
để trống
để trông giống như
để trưng bày
để viết một cuốn sách
để xác định
để xem phim
đề xi mét
để ý
đếm
đêm
đệm
Đêm ánh sao
đệm đầu gối
đếm được
đếm ngược
đêm sâu
đem tới gần hơn
Đêm trăng
đến
đen
đèn
đèn bàn
đến bệnh viện
đến bờ
đền bù
đèn chùm
đến cốt lõi
đến cuối cùng
đèn đánh dấu
Đến đây
Đến địa chỉ
đến đó
đến được
đến gần hơn
đến giác quan của bạn
đèn giao thông
đến hạn
Đến lúc rồi
Đến lượt bạn
đèn nền
đèn neon
đèn pha
đèn pin
đèn sàn
đến thăm
đền thờ
đèn treo
đèn treo tường
đên tuổi
đen và trắng
đến với
đến với nhau
đến với ý nghĩ
Đẹp
Đẹp làm sao
đẹp như tranh vẽ
đẹp trai
đều đặn
đi
đi bộ
đi bộ đường dài
đi cầu
đi chân trần
đi chệch hướng
đi chết đi
đi chơi
đi chơi picnic
đi chơi, dã ngoại
đi dạo
Đi đến rạp phim
đi hành hương
đi hói
đi lạc
đi lang thang
đi lên
đi mất
đi một bước
đi ngủ
đi nước ngoài
đi qua
đi ra ngoài
đi ra ngoài thị trấn
đi sâu vào
đi tắm
đi tê
đi thẳng
đi thôi
đi thuyền
đi tiểu
đi trên một chuyến đi
đi văng
đi vào
đi vào chi tiết
đi về phía sáng
đi vòng quanh
đi xấu
đi xe máy
Đi xem phim thôi?
đi xung quanh
đi xuống
đĩa
đĩa CD
địa chấn
địa chất học
địa chỉ
địa chỉ của bạn là gì?
địa chỉ gửi thư
địa chính trị
địa chủ
địa điểm
địa hình
Địa hình đồi núi
đĩa lót tách
địa lý
đĩa mềm
địa ngục
địa ốc
địa phương
địa phương hóa
Địa Trung Hải
địa vật lý
đĩa xà phòng
địa y
điếc
điếc hoàn toàn
điếc tai
điểm
điểm ảnh
điềm báo
điểm cao
điểm của vấn đề
điểm danh
điểm dừng xe buýt
điểm đến
điểm mười
Điểm nổi bật
điểm nóng
previous
16
17
18
19
20
21
22
23
24
next