Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 17
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 17
dấu ngoặc tròn
dấu nháy đơn
dầu nhiên liệu
dầu ô liu
dấu phẩy
dâu rừng
dâu tây
dầu thực vật
dấu trừ
dấu vết
dây
dạy
dày
dây an toàn
dạy bảo
dây câu cá
dãy con
dây cột ngựa
dày dặn
dây đai
dây đeo
dây điện
dày lên
dây nhau
dây rốn
dây thụ lôi
dây thừng
dày vò
dày vò địa ngục
dày vò không chịu nổi
dạy xong
dễ
dễ bắt lửa
dễ bị
dễ bị bẩn
dễ bị kích động
dễ bị tổn thương
dễ cáu bẳn
dễ cháy
dễ chịu
dễ dãi
dè dặt
dễ giải thích
dễ hiểu
dễ hỏng
dễ lây lan
dễ nhận biết
dê núi
dễ thấy
dễ thương
dễ uốn nắn
dễ vỡ
decibel
dẻo dai
dép xỏ ngón
dệt
dệt kim
dệt may
dì
di cảo
Di chúc cũ
Di chúc mới
di chuyển
di chuyển qua
di cư
di cư hàng loạt
di dời
dí dỏm
di động
dị giáo
dị nhân
di sản
di sản thế giới
di sản văn hóa
dị tật bẩm sinh
di trú
di truyền
di truyền học
dị ứng
dị vật
dịch
dịch bệnh
dịch nghĩa đen
dịch tả
dịch tễ học
dịch vị
dịch vụ
dịch vụ cho xe ô tô
dịch vụ công cộng
Dịch vụ di chuyển
dịch vụ đặc biệt
dịch vụ thang máy
dịch vụ thời tiết
dịch vụ tưởng niệm
dịch vụ xuất nhập cảnh
diệc
diễn dịch
diễn đàn
diễn đôi
diễn giải
diễn kịch
diện mạo
diễn ra
diễn tập
diễn tập trang phục
diễn viên
diễn viên đóng thế
diễn viên hài
diễn viên hạng nhất
diễn viên phụ
diễn viên tuyệt vời
diễn viên xiếc
diễn xuất
diệt chủng
diệt khuẩn
diệt trừ
diệt virus
diệt vong
diều
dinar
dính
dinh dưỡng
dính máu
dính ra
dính vào
dioxit
dịp
dịp kỉ niệm
dirk
dịu dàng
do con người tạo ra
do dự
dỡ hàng
Do Thái
Do Thái giáo
dọa nạt
doanh nghiệp hòa vốn
doanh nghiệp lớn
doanh nghiệp nhỏ
doanh nghiệp vừa
doanh nhân
doanh nhân cá nhân
doanh số
doanh thu
doanh trại
dốc
dốc đứng
dọc đường
dọc theo
dốc xuống
dồi dào
dồi dào
dời đi, chuyển đi, dịch chuyển đi ra
dội lại
dối trá
domino
dọn bàn
dọn dẹp
dọn dẹp giường
dọn sạch
dợn sóng
dồn tích
dòng chảy
dòng chữ
Dòng điện xoay chiều
dòng lệnh
dòng sông
Dòng Tên
Dòng tin tức
dòng vào
dòng vô tính
dòng xoáy
doping
dốt
dư
dự án
dự án hoành tráng
dự báo
dự báo thời tiết
dụ dỗ
dữ dội
du dương
dự định
dự đoán
du hành vũ trụ
du khách
du lịch
dữ liệu
dữ liệu cá nhân
dư luận
du mục
dự phòng
dù sao
du thuyền
dự tính
dự trữ
dự trữ vàng
dừa
dưa cải bắp
dưa chuột
previous
13
14
15
16
17
18
19
20
21
next