Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 16
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 16
cùn
cún yêu
cũng
cứng
cung cấp
cung cấp cho
cung cấp hàng năm
cung cấp ngắn
cung cấp nhiệt
cung cấp nước
cung cấp nước lạnh
cung cấp nước nóng
cung cấp vô tận
cùng chí hướng
củng cố
cùng có lợi
cứng đầu
cung điện
Cung điện hôn nhân
Cứng đờ lên
cung hoàng đạo
cung kính
cứng lại
cùng loại
cùng nhau
cứng rắn lên
cùng tên
cung thiên văn
cùng tồn tại
cuộc bầu cử
Cuộc bầu cử trước
cuộc cách mạng
Cuộc Cách mạng Pháp
Cuộc chạy đua giành chức Tổng thống
Cuộc di cư
cuộc diễu hành
cuộc đại khủng hoảng
cuộc đảo chính
cuộc đi săn
cuộc điều tra
cuộc đối thoại Điện thoại
cuộc đua
cuộc đua điên cuồng
cuộc gọi đến
cuộc gọi đi
cuộc gọi đương dai
cuộc gọi sai
cuộc hẹn
cuộc hẹn với bác sĩ
cuộc hội thoại
cuộc họp
cuộc khủng hoảng tăng huyết áp
cuộc nổi dậy
cuộc nổi loạn
cuộc phiêu lưu
Cuộc sống hàng ngày
cuộc tấn công dữ dội
cuộc tấn công hoảng loạn
cuộc tấn công khủng bố
cuộc tấn công nghiền nát
cuộc thảo luận
cuộc thi
cuộc thi đấu
cuộc thí nghiệm
Cuộc thi sắc đẹp
cuộc tranh cãi
cuộc tranh luận sôi nổi
cuộc trò chuyện giáo dục
cuộc trò chuyện nghiêm túc
cuộc xâm lăng
cưỡi
cưới
cười
cuối cùng
cười khúc khích
cưỡi ngựa
cười ra nước mắt
cười ranh mãnh
cười thật tươi
cuối tuần vui vẻ
cuộn
cuộn lại
cuộn lên
cuốn sách nhỏ
cuốn tiểu thuyết
Cuộn xuống
cương cứng
cường độ
cương lĩnh
cuồng loạn
cuồng tín
cường tráng
cướp
cướp biển
cướp bóc
cụp
cụt chân
cụt ngón
cụt tay
cứu
cựu chiến binh
cừu non
cứu thương
cứu trợ tuyệt vời
da
da dầu
dạ khúc
da liễu
da lộn
dã man
da nhân tạo
da nước
Da rắn
da thú
da trắng
dachshund
Dagestan
dài
dài dòng
dải đường băng
dải Ngân Hà
dải phân cách
dái tai
Dải tần số
dài vô hạn
dặm
dám
dăm bào
dậm chân
dâm đãng
Damas
dán
dân chủ
dân chủ hóa
dân cư
dần dần
dần dần nghiêng
dàn diễn viên
dân du mục
dàn dựng
dẫn độ
dẫn đường
dân gian
dân làng
dàn nhạc
dàn nhạc giao hưởng
dân quân
dân số
dân số quá đông
dân sự
dân tộc
dane tuyệt vời
dáng đi
dạng hình tròn
dâng trào
Dành cả đêm để
danh dự
danh động từ
danh mục
danh pháp
danh sách
danh sách đầy đủ
danh sách gửi thư
danh thiếp
dành thời gian nghỉ ngơi
danh tiếng
danh tiếng hoàn hảo
Danh tiếng kém
danh tiếng thế giới
danh tính
danh từ
dao
dao cạo
dao cạo thẳng
dạo đầu
dao găm
dao mổ
dập tắt
dắt chó đi dạo
dầu
dấu ấn
dấu câu
dấu chấm
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
Dấu chấm than
dầu diesel
dầu dừa
dâu đen
dầu đi-e-zel
dấu gạch ngang
dầu gội đầu
dấu hiệu
dấu hiệu cuộc gọi
dầu hỏa
dầu hướng dương
dầu khí
dầu máy
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
previous
12
13
14
15
16
17
18
19
20
next