Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 14
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 14
có một số thú vị
có một thức uống
có mủ
có mục đích
có mục đích tốt
Có nghĩa
có nghĩa là
có người ở
Cô nhi viện
Cổ phần
cổ phiếu đáng kể
cô phù dâu
có phương pháp
Cơ quan bất động sản
cơ quan chủ quản
cơ quan giám sát
cơ quan lập pháp
cơ quan ngôn luận
cơ quan thuế
Cơ quan tuyển dụng
cò quay
có râu
có rêu
cọ rửa
co rúm lại
có sẵn
cô sin
Cơ sở cải huấn
Cơ sở chung
cơ sở giáo dục đại học
cơ sở hạ tầng
cơ sở khách hàng
cơ sở tâm thần nội trú
có sừng
có tài
cổ tay
cổ tay áo
có thai
có thai ngoài tử cung
có thẩm quyền
co thắt
cơ thể
có thể
có thể cảm nhận được
có thể chuyển nhượng
có thể di chuyển được
có thể đảo ngược
có thể đạt được
có thể hiểu được
có thể hoán đổi cho nhau
cơ thể khỏe mạnh
có thể qua được
có thể sạc lại
có thể so sánh được
có thể sử dụng được
có thể tháo rời
có thể thay đổi
có thể thu vào
có thể truy cập
có thể tưởng tượng được
có thù hận
Cố thúc đẩy
có tiềm năng
cơ tim
có tính khoa học
có tội
có trách nhiệm
có trẻ em
có trọng lượng
cổ tử cung
cổ tức
có tuyết rơi
cố vấn
có vấn đề
Cố vấn khoa học
cố vấn luật pháp
cổ vật
có vẻ
có vẻ hợp lý
có vẻ như
Cổ vũ
cờ vua
cổ xưa
cổ xương đùi
cố ý
cố ý khai man
có ý nghĩa
có ý thức
Cô-ca Cô-la
cô-dắc
cô-lôm-bi-a
Cô-oét
Cô-pen-ha-ghen
cô-sói
Cô-xta Ri-ca
coban
cốc
cộc cằn
cocain
cocktail
cocktail không cồn
còi
cói
cởi
cởi áo khoác
còi báo động
coi chừng
coi chưng
còi cọc
cởi khuy
Cởi mở
coi như
cởi quần áo
coi thường
cởi trần
cởi trói
cối xay
cối xay gió
com
cơm
cơm thập cẩm
cơn ác mộng
con bạc
Còn bạn thì sao?
con báo
cơn bão dữ dội
cơn bão mười điểm
cơn bão tấn công
con beo
con bò
con bò đực
con bọ ngựa
con cái
cồn cát
con châu chấu
con chí
con chít
con chồn
con chuồn chuồn
con chuột
con chuột túi
con cò
con cóc
con công
con cú
con cừu
con dao nhíp
con dâu
con dấu lông thú
con dê
con dốc
con dơi
con đầu lòng
cơn đau thắt ngực
con đỉa
côn đồ
côn đồ ác ý
cơn đói hành hạ
con đom đóm
con đường
con đường cũ
con ếch
con gà trống
con gái
con gái riêng
con gái tôi
con gấu
cơn giận
con gián
cơn gió thứ hai
còn hàng
con hàu
con hổ
con kền kền
cơn khát dữ dội
cơn khát không nguôi
con khỉ
con khỉ đột
con kiến
con kỳ lân
con la
con lạc đà
con linh dương
cơn lốc tuyết
con lợn
con lừa
con lửng
cơn mê sảng
con mèo
con mọt
con một
cơn mưa
con muỗi
con nai
con nghiện
con ngỗng
con ngựa con
con nhện
con nhím
con nợ
previous
10
11
12
13
14
15
16
17
18
next