Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 10
centimet
CEO
cha dượng
chà đạp
Chà đạp vào
cha đỡ đầu
cha giải tội
cha mẹ
cha tôi
cha truyền con nối
Chắc chắn
chắc nịch
chải
chải đi
chải ra
chải tóc của bạn
chậm
chạm
chấm bi
chấm câu
chậm chạp
chăm chú
chấm dứt
chấm dứt hợp đồng
chấm dứt quyền của cha mẹ
chạm khắc
chậm lại
châm ngôn
chăm sóc
chăm sóc bản thân
chăm sóc sức khỏe
chăm sóc tốt
chăm sóc tuyệt vời
chăm sóc y tế khẩn cấp
chạm vào chủ đề
chán
chân
chặn
chân chèo
chăn cừu
chân dài
chân dung
chẩn đoán
chẩn đoán kỹ thuật
chẩn đoán ô tô
chẩn đoán phòng thí nghiệm
chẩn đoán phóng xạ
Chăn Đức
chăn ga gối đệm
chân không
chân không tuyệt đối
chấn lưu
chân nấm
chán nản
chân nến
chăn nuôi
chặn số
chân tay
chân thành
chặn thẻ
chấn thương
chấn thương nặng
chấn thương nghiêm trọng
chân trần
chân vịt
chanh
chanh vàng
chanh xanh
chảo
Chào
cháo
cháo bột yến mạch
Chào buổi chiều
Chào buổi sáng
chào hỏi
Chào mừng
chấp hành
chấp nhận
chấp nhận được
chấp thuận
chặt
chất
chất bán dẫn
chất béo thực vật
chất bịt kín
chất bôi trơn
chất bột đường
chất cách điện
chặt chẽ
chất chống đông
chất dẻo
chất đạm
chặt đầu
chất đầy
chất điện phân
chất độc
chất độc mạnh
chất đống
chất gây dị ứng
chất gây nghiện
chất gây ung thư
chật hẹp
chất hữu cơ
chất kết dính
chất khử mùi
chất làm se
chất liệu
chất lỏng
chất lượng
chất lượng cao
chất lượng kém
chất lượng tuyệt vời
chất mang năng lượng
chất phóng xạ
chất rắn
chất tẩy trắng
chất ức chế
chất vấn
chất xơ
chất xúc tác
Châu Á
Châu Âu
cháu chắt trai
châu chấu
cháu gái
cháu gái lớn
chậu hoa
Châu phi
chậu rửa mặt
châu thổ
cháu trai
Châu Úc
chạy
cháy
chảy
cháy âm ỉ
chạy cất cánh
chạy đến văn phòng
chạy điên cuồng
chạy đua vũ trang
chạy hoang dã
chạy khô
chạy lên
cháy lên nào
chảy máu
chảy máu nặng
cháy nắng
chạy ngang qua
chảy ra
chảy ra như suối
chạy tiếp sức
chạy trốn
chạy vào
chạy với chướng ngại vật
Chạy vòng quanh
chạy xuyên qua
Chế
chê bai
chế biến
che bởi
chè chén say sưa
che chở
che đậy
chế độ ăn kiêng
chế độ chuyên chế
chế độ chuyên quyền
chế độ độc tài
chế độ gia trưởng
chế độ im lặng
chế độ nô lệ
chế độ nông nô
chế độ quân chủ
chế độ thị thực
che giấu
che giấu mặt
chế giễu
chế ngự
chế nhạo
che phủ
chế tạo
che thân
chèn
chen lấn
chèo
chèo thuyền
chèo thuyền đi
chèo xuồng
chép lại
chết
chết chìm
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
chết đói
chết đuối
chết lặng
chết người
chết tiệt
chi
chỉ
chi chít
Chỉ có nhân viên
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14
next